Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

割り込みベクタ

Tin học

[ わりこみベクタ ]

véctơ ngắt [interrupt vector]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 割り込み要求

    Tin học [ わりこみようきゅう ] yêu cầu ngắt [Interrupt Request/IRQ]
  • 割り込み方式

    Tin học [ わりこみほうしき ] phương thức ngắt [interrupt-driven (a-no)]
  • 割り込む

    [ わりこむ ] v5m chen vào/xen ngang/chen ngang 2人の話の中に~: chen vào giữa câu chuyện của hai người
  • 割り振り

    [わりふり] phân bổ, phân phát, cấp phát
  • 割れ

    Kỹ thuật [ われ ] nứt [cracking] Explanation : 溶接部に生じる割れの欠陥。
  • 割れる

    Mục lục 1 [ われる ] 1.1 v5r 1.1.1 bể 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt 1.4 v1, vi 1.4.1 nứt nẻ 1.5 v1, vi 1.5.1 rách 1.6 v1,...
  • 割れ目

    [ われめ ] n vết nứt/khe hở/
  • 割れ試験

    Kỹ thuật [ われしけん ] thử nghiệm nứt gãy [cracking test]
  • 割る

    Mục lục 1 [ わる ] 1.1 n 1.1.1 búng 1.1.2 bửa 1.2 v5r 1.2.1 chia ra/cắt ra/làm vỡ/phân chia/làm nứt 1.3 v5r 1.3.1 đánh bễ 1.4 v5r...
  • 割出す

    [ わりだす ] v5s tính toán
  • 割算

    Kỹ thuật [ わりざん ] tính chia [Division]
  • 割高な商品

    Kinh tế [ わりだかなしょうひん ] Hàng hóa cao hơn giá bình thường [Overpriced good] Category : Thương mại
  • 割譲

    [ かつじょう ] n hành động nhượng lại 領土の割譲:sự nhượng lại lãnh thổ
  • 割賦販売

    Kinh tế [ かっぷはんばい ] bán trả dần/bán trả góp [instalment sale]
  • 割賦購買

    Kinh tế [ かっぷこうばい ] mua trả dần/thuê mua [hire purchase]
  • 割賦払い

    Kinh tế [ かっぷばらい ] trả tiền dần/trả (tiền) làm nhiều lần [progress payment/payment by instalments]
  • 割軸受

    Kỹ thuật [ わりじくうけ ] trụ đỡ chẻ [split bearing]
  • 割込み

    Tin học [ わりこみ ] sự ngắt [interruption/sharing a theater box/muscling in on/wedging oneself in/cutting in line/(CPU) interrupt] Explanation...
  • 割込みレジスタ

    Tin học [ わりこみレジスタ ] thanh ghi ngắt [interrupt register]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top