Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

劇薬

Mục lục

[ げきやく ]

n

thuốc liều mạnh/thuốc độc mạnh
毒劇薬表: Danh sách thuốc độc mạnh

Kinh tế

[ げきやく ]

biện pháp tài chính mạnh [drastic (fiscal) measure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劇映画

    [ げきえいが ] n phim truyện
  • Mục lục 1 [ ちから ] 1.1 n 1.1.1 sức 1.1.2 lực/sức lực/khả năng 1.1.3 công suất máy 2 [ りょく ] 2.1 n-suf 2.1.1 lực 3 Kỹ...
  • 力の合成

    Kỹ thuật [ ちからのごうせい ] sự hợp lực [composition of force]
  • 力のモーメント

    Kỹ thuật [ ちからのモーメント ] mô men lực [moment of force]
  • 力の分解

    Kỹ thuật [ ちからのぶんかい ] sự phân lực [resolution of force]
  • 力の呼ぶ限り

    [ ちからのよぶかぎり ] n-suf hết hơi
  • 力の足りない

    [ ちからのたりない ] n-suf đuối sức
  • 力の換算表

    Kỹ thuật [ ちからのかんさんひょう ] bảng chuyển đổi lực [conversion table of force]
  • 力がつきる

    [ ちからがつきる ] n-suf đừ
  • 力が弱る

    [ ちからがよわる ] n-suf thua sức
  • 力士

    Mục lục 1 [ りきし ] 1.1 n 1.1.1 lực sỹ 2 [ りょくし ] 2.1 n 2.1.1 lực sĩ [ りきし ] n lực sỹ [ りょくし ] n lực sĩ
  • 力学

    Kỹ thuật [ りきがく ] lực học [dynamics]
  • 力学的エネルギー

    Kỹ thuật [ りきがくてきエネルギー ] năng lượng lực học [mechanical energy]
  • 力一杯

    [ ちからいっぱい ] adv toàn sức lực/toàn lực 力一杯引っ張る: ra sức kéo
  • 力強い

    Mục lục 1 [ ちからづよい ] 1.1 adj 1.1.1 vững 1.1.2 khoẻ mạnh/tràn đầy sức lực/mạnh mẽ/có sức mạnh lớn [ ちからづよい...
  • 力を出す

    [ ちからをだす ] v5m ra sức
  • 力を回復する

    [ ちからをかいふくする ] v5m bổ sức
  • 力を養う

    [ ちからをやしなう ] v5m dưỡng sức
  • 力む

    Mục lục 1 [ りきむ ] 1.1 v5m 1.1.1 rặn (khi đại tiện) 1.1.2 làm căng [ りきむ ] v5m rặn (khi đại tiện) 排便時に力む: rặn...
  • 力率

    Kỹ thuật [ ちからりつ ] hệ số lực [power factor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top