Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

力を出す

[ ちからをだす ]

v5m

ra sức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 力を回復する

    [ ちからをかいふくする ] v5m bổ sức
  • 力を養う

    [ ちからをやしなう ] v5m dưỡng sức
  • 力む

    Mục lục 1 [ りきむ ] 1.1 v5m 1.1.1 rặn (khi đại tiện) 1.1.2 làm căng [ りきむ ] v5m rặn (khi đại tiện) 排便時に力む: rặn...
  • 力率

    Kỹ thuật [ ちからりつ ] hệ số lực [power factor]
  • 力点

    [ りきてん ] n trọng âm
  • 力試し

    [ ちからだめし ] n sự kiểm tra về lực
  • 力量

    Mục lục 1 [ りきりょう ] 1.1 n 1.1.1 sức lực 1.1.2 sức [ りきりょう ] n sức lực sức
  • 力量の対比

    [ りきりょうのたいひ ] n tương quan lực lượng
  • 力添え

    [ ちからぞえ ] n sự trợ giúp/sự giúp đỡ
  • 力持ち

    [ ちからもち ] n người lực lưỡng/người cường tráng/người sung sức
  • [ いき ] n vực
  • 域外共通関税

    [ いきがいきょうつうかんぜい ] n biểu thuế đối ngoại chung
  • 域外貿易

    Kinh tế [ いきがいぼうえき ] buôn bán ngoài khu vực [extra-area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 域内貿易

    Kinh tế [ いきないぼうえき ] buôn bán trong khu vực [intra-regional (or intra-area ) trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • [ しろ ] n thành/lâu đài
  • 城壁

    Mục lục 1 [ じょうへき ] 1.1 n 1.1.1 thành trì 1.1.2 thành quách 1.1.3 thành luỹ 1.1.4 thành [ じょうへき ] n thành trì thành...
  • 城主

    [ じょうしゅ ] n chủ tòa thành/chủ lâu đài 城主の権限: quyền hạn của chủ lâu đài
  • 城下町

    [ じょうかまち ] n thị trấn cổ/phố cổ/khu phố quanh lâu đài 城下町的な特色: đặc trưng phố cổ
  • 城郭

    [ じょうかく ] n tòa thành/lâu đài 城郭警護: bảo vệ thành
  • 城門

    [ じょうもん ] n cổng thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top