Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

加圧成形

Kỹ thuật

[ かあつせいけい ]

sự ép hình kiểu gia áp [pressure forming]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加わった呼量

    Tin học [ くわわったこりょう ] tải được cung cấp [offered load]
  • 加わる

    [ くわわる ] v5r gia nhập/tham gia/tăng thêm/tăng cường 最近は女性が積極的に政治活動に加わるようになった。: Hiện...
  • 加入

    [ かにゅう ] n gia nhập/tham gia 現行の協定への加入: tham gia hiệp định hiện hành 配当加入: tham gia phân phối 予想よりも遅い加入:...
  • 加入する

    Mục lục 1 [ かにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia 2 [ かにゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 vào 2.1.2 gia nhập/tham gia/đăng...
  • 加入者データ

    Tin học [ かにゅうしゃデータ ] dữ liệu của người thuê bao/dữ liệu của người đăng ký [subscriber data]
  • 加入者アドレス

    Tin học [ かにゅうしゃアドレス ] địa chỉ của người đăng ký/địa chỉ của người thuê bao [subscriber address]
  • 加入者回線

    Tin học [ かにゅうしゃかいせん ] đường thuê bao/đường đăng ký [subscriber line]
  • 加入者線交換機

    Tin học [ かにゅうしゃせんこうかんき ] chuyển đổi nội bộ [local switch (LS)]
  • 加入者番号

    Tin học [ かにゅうしゃばんごう ] số thuê bao/số đăng ký [subscriber number]
  • 加硫

    Kỹ thuật [ かりゅう ] sự lưu hóa [cure, vulcanization]
  • 加硫不足

    Kỹ thuật [ かりゅうふそく ] sự đông cứng chưa đủ mức [undercure] Explanation : Sự đông cứng chưa đủ mức của nhựa,...
  • 加硫剤

    Kỹ thuật [ かりゅうざい ] chất lưu hóa [curing agent, vulcanizing agent]
  • 加硫温度

    Kỹ thuật [ かりゅうおんど ] nhiệt độ lưu hóa [curing temperature, vulcanization temperature]
  • 加硫時間

    Kỹ thuật [ かりゅうじかん ] thời gian lưu hóa [curing time, vulcanizing time]
  • 加算

    Mục lục 1 [ かさん ] 1.1 n 1.1.1 phép cộng 2 Tin học 2.1 [ かさん ] 2.1.1 phép cộng/bổ sung/thêm [addition (vs)] [ かさん ] n phép...
  • 加算器

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かさんき ] 1.1.1 máy cộng [adder] 2 Tin học 2.1 [ かさんき ] 2.1.1 bộ cộng [adder] Kỹ thuật [ かさんき...
  • 加算積分器

    Tin học [ かさんせきぶんき ] bộ tích hợp cộng [summing integrator]
  • 加算符号

    [ かさんふごう ] n dấu cộng
  • 加算機式計算器

    Tin học [ かさんきしきけいさんき ] máy tính tay có logic số học [calculator with arithmetic logic]
  • 加算性

    Kỹ thuật [ かさんせい ] tính gia tăng [additivity]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top