Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ ろう ]

n

sự lao động/sự khó nhọc
この新しい税法のおかげで、労せずしてもうけて笑いが止まらない :Tôi cười suốt bởi vì nhờ có luật về thuế mới này mà ngay cả khi tôi không làm việc vẫn có thể sống được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 労力

    Mục lục 1 [ ろうりょく ] 1.1 n 1.1.1 sự lao lực/ công sức 1.1.2 nhân công 1.1.3 hơi sức [ ろうりょく ] n sự lao lực/ công...
  • 労する

    [ ろう ] vs mang nặng 心を労する: lao tâm
  • 労幕炎

    [ ろうまくえん ] n viêm màng phổi
  • 労役義務

    [ ろうえきぎむ ] n sưu dịch
  • 労作

    [ ろうさく ] vs lao công
  • 労働

    Mục lục 1 [ ろうどう ] 1.1 n 1.1.1 sự lao động 1.1.2 lao động 1.1.3 lao công [ ろうどう ] n sự lao động 労働・生産物および金融市場における最近の積極的な供給面での動き :Chức...
  • 労働力

    [ ろうどうりょく ] n sức lao động
  • 労働基準法

    Kinh tế [ ろうどうきじゅんほう ] luật tiêu chuẩn lao động [Labor Standards Law] Explanation : 労働基準法は、労働法の中心となるもので、労働契約、賃金、労働時間・休憩・休日・有休、安全衛生、災害補償、就業規則、年少者・女性、監督機関、罰則などの規則を網羅している。その特徴は、労働契約内容を規律していること、違反には刑事罰があること、違反には事業主と使用者が罰せられること、特別な監督組織があること、などである。特に使用者に対して義務、禁止を求めている。使用者とは、経営者だけでなく、管理監督を行う部課長などの管理職を指す。また、監督機関として労働基準監督署がある。
  • 労働協約

    Kinh tế [ ろうどうきょうやく ] thỏa ước lao động [Labor Agreement] Explanation : 労働協約とは、労働組合と会社またはその団体とが結んだ賃金、労働時間、休日などの労働条件について、労働組合法に定める方式に従って作成した協定、確認書、覚書などの文書のこと。
  • 労働安全・衛生基準

    [ ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん ] n Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động
  • 労働安全検査部

    [ ろうどうあんぜんけんさぶ ] n Ban thanh tra an toàn lao động
  • 労働争議

    [ ろうどうそうぎ ] n cuộc tranh luận về vấn đề lao động 工場閉鎖、ストライキ、そのほかの労働争議、暴動、動乱、戦争、公共の目的による収用または没収、禁輸、天変地異など、制御できない事由により本契約上の義務を履行できない場合、両当事者はいかなる法的責任も負わないものとする。 :Trong...
  • 労働保護服にかわる装具

    Kinh tế [ ろうどうほごふくにかわるそうぐ ] Trang phục thay cho áo bảo hộ lao động
  • 労働党

    [ ろうどうとう ] n đảng lao động
  • 労働党中央委員会

    [ ろうどうとうちゅうおういいんかい ] n ủy ban trung ương đảng lao động
  • 労働災害

    [ ろうどうさいがい ] n Tai nạn lao động 労働災害総合保険 :Bảo hiểm tổng hợp cho các tai nạn lao động 労働災害死亡率 :Tỉ...
  • 労働総同盟

    [ ろうどうそうどうめい ] n Tổng Liên đoàn Lao động 米労働総同盟産業別組合会議 :Đại hội liên đoàn lao động...
  • 労働省

    Mục lục 1 [ ろうどうしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ luật 1.1.2 bộ lao động [ ろうどうしょう ] n bộ luật bộ lao động 厚生労働省によって高度な医療を行う特定機能病院であると認められる :Bộ...
  • 労働組合

    [ ろうどうくみあい ] n công đoàn 連邦労働組合 :Liên hiệp Lao động liên bang
  • 労働組合連合会

    [ ろうどうくみあいれんごうかい ] n tổng công đoàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top