Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

労働災害

[ ろうどうさいがい ]

n

Tai nạn lao động
労働災害総合保険 :Bảo hiểm tổng hợp cho các tai nạn lao động
労働災害死亡率 :Tỉ lệ chết người của các tai nạn lao động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 労働総同盟

    [ ろうどうそうどうめい ] n Tổng Liên đoàn Lao động 米労働総同盟産業別組合会議 :Đại hội liên đoàn lao động...
  • 労働省

    Mục lục 1 [ ろうどうしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ luật 1.1.2 bộ lao động [ ろうどうしょう ] n bộ luật bộ lao động 厚生労働省によって高度な医療を行う特定機能病院であると認められる :Bộ...
  • 労働組合

    [ ろうどうくみあい ] n công đoàn 連邦労働組合 :Liên hiệp Lao động liên bang
  • 労働組合連合会

    [ ろうどうくみあいれんごうかい ] n tổng công đoàn
  • 労働階級

    [ ろうどうかいきゅう ] n giai cấp công nhân
  • 労働運動

    [ ろうどううんどう ] n xu hướng lao động/sự vận động của lao động 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった :Người...
  • 労働衣服

    [ ろうどういふく ] n quần áo lao dộng
  • 労働部

    [ ろうどうぶ ] n bộ lễ
  • 労働能力喪失

    [ ろうどうのうりょくそうしつ ] n Mất khả năng lao động
  • 労働能力を失う

    [ ろうどうのうりょくをうしなう ] n Mất khả năng lao động
  • 労働者

    Mục lục 1 [ ろうどうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người lao động 1.1.2 dân thợ 1.1.3 công nhân 2 Kinh tế 2.1 [ ろうどうしゃ ] 2.1.1 Người...
  • 労働者として働く

    [ ろうどうしゃとしてはたらく ] n làm thợ
  • 労働者を復帰する

    [ ろうどうしゃをふっきする ] n Tuyển dụng lại
  • 労働法

    Kinh tế [ ろうどうほう ] luật lao động [Labor Law] Explanation : 労働法とは、労働者を保護、支援するための法律の総称のこと。主な労働法は次のとおりである。なお、労働三法とは、労働基準法、労働組合法、労働関係調整法を指す。
  • 労働流入

    [ ろうどうりゅうにゅう ] n nhập khẩu lao động
  • 労働日

    [ ろうどうび ] n Ngày lao động/ngày làm việc 労働日に労働が提供されない:Người lao động không được giao việc làm...
  • 労働時間

    Mục lục 1 [ ろうどうじかん ] 1.1 n 1.1.1 thời gian lao động 1.1.2 buổi làm [ ろうどうじかん ] n thời gian lao động 使用者は労働時間が6時間を超える場合には、45分の休憩時間を労働時間の途中に与えなければならない :Trong...
  • 労務

    [ ろうむ ] n công việc
  • 労務課

    [ ろうむか ] n sở lao động
  • 労務者

    [ ろうむしゃ ] n thợ thuyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top