- Từ điển Nhật - Việt
化粧石けん
Xem thêm các từ khác
-
化粧箱
[ けしょうばこ ] n hộp đựng mỹ phẩm/hộp đựng đồ trang điểm 嫁入り道具入れの化粧箱: Hộp đựng đồ trang điểm... -
化粧煉瓦
[ けしょうれんが ] n gạch men -
化繊
[ かせん ] n sợi tổng hợp/sự tổng hợp/sự kết hợp 化繊のシャツ: áo sơ mi sợi tổng hợp -
化物
[ ばけもの ] n ma/tà thần/yêu quái -
化成品
[ かせいひん ] n hóa chất -
化成皮膜
Kỹ thuật [ かせいひまく ] màng phủ hóa học [chemical conversion coating] -
北
[ きた ] n phía Bắc/miền Bắc 国境の北: phía Bắc biên giới 北から吹く強風: gió thổi từ phương Bắc 北に傾く: chếch... -
北に向いた窓
[ きたにむいたまど ] n cửa sổ mở hướng Bắc -
北側
[ きたがわ ] n phía bắc/bờ bắc/bên bắc 街の北側: phía bắc của thị trấn ビーチの北側にあるがけ: mỏm đá ở phía... -
北半球
[ きたはんきゅう ] n Bán cầu bắc/Bắc bán cầu 北半球では太陽は実際夏よりも冬のほうが強力である: Thực tế, ở... -
北口
[ きたぐち ] n lối vào phía bắc/cổng phía bắc/cổng bắc 駅の北口から出る: rời nhà ga qua cổng bắc その駅の北口の再開発地域:... -
北台西洋
[ きただいせいよう ] n bắc đại tây dương -
北向き
[ きたむき ] n hướng sang phía bắc/hướng bắc 私の家は北向きだ: nhà tôi hướng sang phía Bắc (nhà tôi quay hướng bắc)... -
北大西洋
[ きたたいせいよう ] n Bắc Đại Tây Dương 北大西洋は、サバの捕獲に最適の場所だ: Bắc Đại Tây Dương là nơi lý... -
北大西洋条約
[ きたたいせいようじょうやく ] n Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương 北大西洋条約機構に加盟する: tham gia vào tổ chức... -
北大西洋条約機構
[ きたたいせいようじょうやくきこう ] n NATO/Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương 北大西洋条約機構軍による中国大使館の空爆 :... -
北太平洋
[ きたたいへいよう ] n Bắc Thái Bình Dương 北太平洋亜熱帯海域: vùng biển cận nhiệt đới Bắc Thái Bình Dương 北太平洋海洋科学機構:... -
北寄り
[ きたより ] n sự đến từ hướng Bắc (gió)/từ phương bắc/từ hướng bắc 完全に北寄り: hoàn toàn đến từ hướng... -
北寄りの風
[ きたよりのかぜ ] n gió Bắc/gió đến từ hướng bắc -
北山
[ きたやま ] n Ngọn đồi phía Bắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.