Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ じゅう ]

vs

chục

num

mười

num

thập

[ とお ]

num

mười

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 十字形

    [ じゅうじけい ] n hình chữ nhật
  • 十字砲火

    [ じゅうじほうか ] n sự bay chéo nhau của lửa đạn/lửa đạn đan xen nhau
  • 十字路

    Mục lục 1 [ じゅうじろ ] 1.1 n 1.1.1 nơi hai đường gặp nhau và cắt nhau/nơi đường giao nhau 1.1.2 ngã tư [ じゅうじろ ]...
  • 十字軍

    [ じゅうじぐん ] n thập tự quân
  • 十字架

    Mục lục 1 [ じゅうじか ] 1.1 n 1.1.1 thập tự giá 1.1.2 cây thánh giá/dấu chữ thập [ じゅうじか ] n thập tự giá cây thánh...
  • 十字架像

    [ じゅうじかぞう ] n mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó
  • 十万

    [ じゅうまん ] vs trăm ngàn
  • 十二月

    [ じゅうにがつ ] n tháng chạp
  • 十五夜の月

    [ じゅうごやのつき ] n trăng rằm
  • 十分

    Mục lục 1 [ じっぷん ] 1.1 n 1.1.1 mười phút/đủ 2 [ じゅうぶん ] 2.1 adv 2.1.1 đầy đủ/hoàn toàn/chặt chẽ/sít sao/rõ 2.2...
  • 十分する

    [ じゅうぶん ] vs đầy đủ/thỏa mãn
  • 十分条件

    Tin học [ じゅうぶんじょうけん ] điều kiện đủ [sufficent condition]
  • 十円玉

    [ じゅうえんだま ] n đồng xu có trị giá 10 yên
  • 十八歳

    [ じゅうはっさい ] n đôi tám
  • 十重

    [ とえ ] n Gấp mười
  • 十重二十重

    [ とえはたえ ] n Vô số
  • 十進

    [ じゅうしん ] n thập phân
  • 十進分類体系

    Tin học [ じっしんぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại thập phân [decimal classification system]
  • 十進表記法

    Tin học [ じっしんひょうきほう ] ký hiệu thập phân [decimal notation]
  • 十進法

    [ じっしんほう ] n hệ thống thập phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top