Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

十二月

[ じゅうにがつ ]

n

tháng chạp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 十五夜の月

    [ じゅうごやのつき ] n trăng rằm
  • 十分

    Mục lục 1 [ じっぷん ] 1.1 n 1.1.1 mười phút/đủ 2 [ じゅうぶん ] 2.1 adv 2.1.1 đầy đủ/hoàn toàn/chặt chẽ/sít sao/rõ 2.2...
  • 十分する

    [ じゅうぶん ] vs đầy đủ/thỏa mãn
  • 十分条件

    Tin học [ じゅうぶんじょうけん ] điều kiện đủ [sufficent condition]
  • 十円玉

    [ じゅうえんだま ] n đồng xu có trị giá 10 yên
  • 十八歳

    [ じゅうはっさい ] n đôi tám
  • 十重

    [ とえ ] n Gấp mười
  • 十重二十重

    [ とえはたえ ] n Vô số
  • 十進

    [ じゅうしん ] n thập phân
  • 十進分類体系

    Tin học [ じっしんぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại thập phân [decimal classification system]
  • 十進表記法

    Tin học [ じっしんひょうきほう ] ký hiệu thập phân [decimal notation]
  • 十進法

    [ じっしんほう ] n hệ thống thập phân
  • 十月

    [ じゅうがつ ] n tháng mười
  • 十戒

    [ じっかい ] n mười điều phật răn dạy
  • 十方

    [ じっぽう ] vs thập phương
  • 十日

    Mục lục 1 [ とおか ] 1.1 n 1.1.1 ngày mười 1.1.2 ngày mùng mười 1.1.3 mười ngày [ とおか ] n ngày mười ngày mùng mười mười...
  • 十日の菊

    [ とおかのきく ] n sự đến muộn/việc muộn mằn
  • 十時頃

    [ じゅうじごろ ] n vào khoảng 10h
  • 占い

    [ うらない ] n việc tiên đoán vận mệnh/sự bói toán
  • 占い師

    Mục lục 1 [ うらないし ] 1.1 n 1.1.1 thầy số 1.1.2 thầy bói [ うらないし ] n thầy số thầy bói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top