Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

午前中

[ ごぜんちゅう ]

n

cả buổi sáng/suốt buổi sáng/suốt sáng/trong vòng buổi sáng/vào buổi sáng
午前中いっぱい: Cả buổi sáng
えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました...: Sự thực là con đã coi phim suốt cả sáng
私が東京に来て一番初めに運転したのは、日曜日の午前中だったの。私たちの友達のだれもが「日曜の午前中に行ったらいい、普段より混んでないから」って言うから: Lần đầu tiên tôi lái xe khi đến Tokyo là vào buổi sáng ngày chủ nhật. Vì tất cả những n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 午睡

    [ ごすい ] n ngủ trưa/giấc ngủ trưa 午後_時ごろに午睡を取る: Ngủ trưa vào khoảng ~ giờ chiều
  • 単なる

    [ たんなる ] adj-pn đơn thuần 孝雄?(恋人じゃなく)単なる友達よ。: Takao à? Cậu ta chỉ là một người bạn đơn thuần...
  • 単に

    [ たんに ] adv một cách đơn thuần あの男の子は単に頭がいいばかりだけでなく性格もよい。: Cậu bé đó không chỉ...
  • 単密度

    Tin học [ たんみつど ] mật độ đơn [single density]
  • 単層埋込み試験

    Tin học [ たんそううめこみしけん ] kiểm thử nhúng đơn [embedded testing]
  • 単一

    Mục lục 1 [ たんいつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn nhất/duy nhất 1.2 n 1.2.1 sự đơn nhất/sự duy nhất [ たんいつ ] adj-na đơn nhất/duy...
  • 単一小切手

    Kinh tế [ たんいつこぎって ] séc một bản [sole cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単一命令操作

    Tin học [ たんいつめいれいそうさ ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation]
  • 単一値属性

    Tin học [ たんいつちぞくせい ] thuộc tính đơn giá trị [single-valued attribute]
  • 単一言語シソーラス

    Tin học [ たんいつげんごシソーラス ] từ điển đồng nghĩa [monolingual thesaurus]
  • 単一接続局

    Tin học [ たんいつせつぞくきょく ] trạm kết nối đơn [single attachment station]
  • 単一手形

    Mục lục 1 [ たんいつてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu một bản 2 Kinh tế 2.1 [ たんいつてがた ] 2.1.1 hối phiếu một bản...
  • 単式関税率表

    [ たんしきかんぜいりつひょう ] n biểu thuế đơn
  • 単位

    Mục lục 1 [ たんい ] 1.1 n 1.1.1 tín chỉ (ở trường đại học)/học phần 1.1.2 đơn vị 2 Kinh tế 2.1 [ たんい ] 2.1.1 đơn...
  • 単位列

    Tin học [ たんいれつ ] chuỗi đơn vị [unit string]
  • 単位倍率

    Tin học [ たんいばいりつ ] bội suất đơn vị [unit scaling]
  • 単位行列

    Tin học [ たんいぎょうれつ ] ma trận đơn vị [unit matrix I]
  • 単位試料

    Kinh tế [ たんいしりょう ] mẫu bình quân [unit sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単位料金区域

    Tin học [ たんいりょうきんくいき ] vùng thông điệp [message area (MA)]
  • 単体

    Kinh tế [ たんたい ] đơn thể [non-consolidated] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top