- Từ điển Nhật - Việt
単一小切手
Kinh tế
[ たんいつこぎって ]
séc một bản [sole cheque]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
単一命令操作
Tin học [ たんいつめいれいそうさ ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation] -
単一値属性
Tin học [ たんいつちぞくせい ] thuộc tính đơn giá trị [single-valued attribute] -
単一言語シソーラス
Tin học [ たんいつげんごシソーラス ] từ điển đồng nghĩa [monolingual thesaurus] -
単一接続局
Tin học [ たんいつせつぞくきょく ] trạm kết nối đơn [single attachment station] -
単一手形
Mục lục 1 [ たんいつてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu một bản 2 Kinh tế 2.1 [ たんいつてがた ] 2.1.1 hối phiếu một bản... -
単式関税率表
[ たんしきかんぜいりつひょう ] n biểu thuế đơn -
単位
Mục lục 1 [ たんい ] 1.1 n 1.1.1 tín chỉ (ở trường đại học)/học phần 1.1.2 đơn vị 2 Kinh tế 2.1 [ たんい ] 2.1.1 đơn... -
単位列
Tin học [ たんいれつ ] chuỗi đơn vị [unit string] -
単位倍率
Tin học [ たんいばいりつ ] bội suất đơn vị [unit scaling] -
単位行列
Tin học [ たんいぎょうれつ ] ma trận đơn vị [unit matrix I] -
単位試料
Kinh tế [ たんいしりょう ] mẫu bình quân [unit sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単位料金区域
Tin học [ たんいりょうきんくいき ] vùng thông điệp [message area (MA)] -
単体
Kinh tế [ たんたい ] đơn thể [non-consolidated] Category : Tài chính [財政] -
単体試
Tin học [ たんたいしけん ] kiểm thử mức đơn vị/kiểm tra đơn thể [unit test] -
単価
Mục lục 1 [ たんか ] 1.1 n 1.1.1 giá đơn vị 1.1.2 đơn giá/giá của một sản phẩm 2 Kinh tế 2.1 [ たんか ] 2.1.1 giá đơn vị/đơn... -
単価表
Kỹ thuật [ たんかひょう ] bảng đơn giá [unit price list] -
単利
Mục lục 1 [ たんり ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 lãi đơn 2 Kinh tế 2.1 [ たんり ] 2.1.1 lãi đơn [simple interest] [ たんり ] n, adj-no lãi... -
単回帰
Kỹ thuật [ たんかいき ] hồi quy đơn [simple regression] -
単精度
Tin học [ たんせいど ] độ chính xác đơn [single-precision] -
単精度浮動小数点数
Tin học [ たんせいどふどうしょうすうてんすう ] số thập phân với độ chính xác đơn [single precision floating point number]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.