Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

半神

[ はんしん ]

n

Á thần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半端

    Mục lục 1 [ はんぱ ] 1.1 adj-na 1.1.1 một nửa đoạn/không hoàn chỉnh/chia lẻ 1.2 n 1.2.1 vật phế thải/người vô dụng [ はんぱ...
  • 半端荷物

    [ はんぱにもつ ] n hàng lẻ
  • 半端貨物

    Kinh tế [ はんぱかもつ ] hàng lẻ [part cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 半紙

    [ はんし ] n giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp
  • 半眼で

    [ はんがんで ] n mở hé mắt
  • 半生

    [ はんせい ] n nửa đời
  • 半田

    Kỹ thuật [ はんだ ] hợp kim hàn/chất hàn [solder] Category : hàn [溶接] Explanation : Chủ yếu gồm thiếc và chì.
  • 半熟

    Mục lục 1 [ はんじゅく ] 1.1 adj-no 1.1.1 chưa chín/chưa thật chín muồi 1.2 n 1.2.1 sự chưa chín [ はんじゅく ] adj-no chưa...
  • 半熟卵

    [ はんじゅくたまご ] n trứng lòng đào
  • 半煮え

    [ はんにえ ] n sự tái (thức ăn)
  • 博物館

    [ はくぶつかん ] n viện bảo tàng
  • 博物館学

    Tin học [ はくぶつかんがく ] bảo tàng học [museology]
  • 博物館資料

    Tin học [ はくぶつかんしりょう ] tư liệu bảo tàng
  • 半独立

    [ はんどくりつ ] n Nửa độc lập
  • 半音

    [ はんおん ] adj-no bán âm
  • 博聞

    Mục lục 1 [ はくぶん ] 1.1 n 1.1.1 sự uyên bác/sự thông thái 1.2 adj-na 1.2.1 uyên bác/thông thái [ はくぶん ] n sự uyên bác/sự...
  • 半過去

    [ はんかこ ] n thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp)
  • 半鐘

    [ はんしょう ] n chuông dùng để báo hỏa họan
  • 半面

    [ はんめん ] n mặt nghiêng/nửa mặt/phiến diện
  • 半靴

    [ はんぐつ ] n giày bệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top