Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

卑語

[ ひご ]

n

ngôn ngữ thô tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卑金属

    Mục lục 1 [ ひきんぞく ] 1.1 n 1.1.1 Kim loại thường 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひきんぞく ] 2.1.1 kim loại kém giá trị [base metal]...
  • 卑怯

    Mục lục 1 [ ひきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hèn nhát 1.1.2 bần tiện 1.2 n 1.2.1 sự bần tiện 1.3 n 1.3.1 sự hèn nhát [ ひきょう...
  • 卑怯な

    Mục lục 1 [ ひきょうな ] 1.1 n 1.1.1 ươn hèn 1.1.2 ươn [ ひきょうな ] n ươn hèn ươn
  • 卑怯者

    [ ひきょうもの ] n Người hèn nhát
  • 卒中

    [ そっちゅう ] n chứng ngập máu
  • 卒倒

    [ そっとう ] n sự ngất
  • 卒業

    [ そつぎょう ] n sự tốt nghiệp 私どもの講座を受けるには、高校卒業が条件となっています。しかし年齢制限はありませんよ。 :Điều...
  • 卒業する

    Mục lục 1 [ そつぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 tốt nghiệp 2 [ そつぎょうする ] 2.1 vs 2.1.1 tốt nghiệp [ そつぎょう ] vs tốt nghiệp...
  • 卒業証明書

    [ そつぎょうしょうめいしょ ] n bằng tốt nghiệp
  • 卒業証書

    [ そつぎょうしょうしょ ] n giấy chứng nhận tốt nghiệp/chứng chỉ tốt nghiệp そうだなあ、卒業証書をもらって、それから日の丸を掲げて、君が代を歌うんだ。 :Chà,...
  • 卒業試験

    [ そつぎょうしけん ] n kỳ thi tốt nghiệp 学校の卒業試験にパスする :Đỗ kỳ thi tốt nghiệp ~ 卒業試験では、卒業論文審査と総合面接試問...
  • [ たく ] n cái bàn 卓を囲む :Ngồi quanh bàn tròn 卓をたたく :Đập bàn
  • 卓子

    [ ていぶる ] n bàn 脇卓子 :Cạnh bàn
  • 卓上

    Mục lục 1 [ たくじょう ] 1.1 n 1.1.1 trên bàn 1.1.2 để bàn [ たくじょう ] n trên bàn để bàn 卓上カレンダー: Lịch để...
  • 卓上型コンピュータ

    Tin học [ たくじょうがたコンピュータ ] máy tính văn phòng/máy tính để bàn [desktop computer]
  • 卓上の

    [ たくじょうの ] n để bàn 卓上カレンダー: lịch để bàn
  • 卓上ボール盤

    Kỹ thuật [ たくじょうボールばん ] máy khoan để bàn [bench drill]
  • 卓上研削盤

    Kỹ thuật [ たくじょうけんさくばん ] máy cắt để bàn [bench grinding machine]
  • 卓上計算器

    Tin học [ たくじょうけいさんき ] máy tính để bàn [desk-top calculator]
  • 卓上旋盤

    Kỹ thuật [ たくじょうせんばん ] máy tiện để bàn [bench lathe]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top