Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

協定

Mục lục

[ きょうてい ]

n

hiệp định/hiệp ước
2国間貿易協定: hiệp định thương mại song phương
~の使用に関する協定(の可能性)について話し合う: nói chuyện về khả năng ký kết hiệp định liên quan đến việc sử dụng ~
~と結んだ協定: hiệp ước ký kết với
~のための協定: hiệp định nhằm ~
~間の自由貿易協定: hiệp định tự do thương mại giữa ~
パリ協定: hiệp định Pari

Kinh tế

[ きょうてい ]

hiệp định/hiệp nghị [agreement/convention]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 協定の終了

    Kinh tế [ きょうていのしゅうりょう ] chấm dứt hiệp định [termination of an agreement]
  • 協定する

    [ きょうていする ] n giao hẹn
  • 協定世界時

    Tin học [ きょうていせかいじ ] UTC [Coordinated Universal Time/UTC]
  • 協定価格

    Kinh tế [ きょうていかかく ] giá thỏa thuận [agreed price]
  • 協定税率

    Kinh tế [ きょうていぜいりつ ] suất thuế hiệp định [conventional tariff]
  • 協定締結

    Kinh tế [ きょうていていけつ ] ký kết hiệp định [conclusion of an agreement]
  • 協定終結

    Kinh tế [ きょうていしゅうけつ ] chấm dứt hiệp định/chấm dứt hợp đồng [termination of an agreement]
  • 協会

    Mục lục 1 [ きょうかい ] 1.1 n-suf 1.1.1 hiệp hoà 1.1.2 dặn 1.2 n 1.2.1 hiệp hội 1.3 n 1.3.1 tổ chức 2 Kinh tế 2.1 [ きょうかい...
  • 協会の財源のための献金

    Kinh tế [ きょうかいのざいげんのためのけんきん ] Tiền đóng góp vào các quỹ của hiệp hội
  • 協会保険約款

    Kinh tế [ きょうかいほけんやっかん ] điều khoản bảo hiểm của Hội [Institute clause]
  • 協会規則

    Kinh tế [ きょうかいきそく ] điều lệ hiệp hội [memorandum and articles of association]
  • 協会貨物保険約款

    Kinh tế [ きょうかいかもつほけんやっかん ] điều khoản bảo hiểm hàng hóa của Hội [Institute cargo clause]
  • 協会船荷保険約款

    Kinh tế [ きょうかいふなにほけんやっかん ] điều khoản bảo hiểm tàu của Hội [Institute warranties]
  • 協働安全

    Kinh tế [ きょうどうあんぜん ] an toàn chung (bảo hiểm) [common safety]
  • 協働債権者

    Kinh tế [ きょうどうさいけんしゃ ] đồng trái chủ [joint credittor]
  • 協商する

    [ きょうしょうする ] n hiệp thương
  • 協約

    Mục lục 1 [ きょうやく ] 1.1 n 1.1.1 ước 1.1.2 hiệp ước [ きょうやく ] n ước hiệp ước
  • 協調

    [ きょうちょう ] n sự hiệp lực/sự trợ giúp/sự hợp lực/sự hợp tác/hiệp lực/trợ giúp/hợp lực/hợp tác/cùng nhau...
  • 協調する

    [ きょうちょうする ] vs hiệp lực/trợ giúp 協調して仕事を完成する: đồng tâm hiệp lực hoàn thành công việc
  • 協調試験法

    Tin học [ きょうちょうしけんほう ] phương thức kiểm thử kết hợp [coordinated test method]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top