Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

単音節

[ たんおんせつ ]

n

độc âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 単項

    Tin học [ たんこう ] đơn tử [monadic (a-no)]
  • 単項演算

    Tin học [ たんこうえんざん ] thao tác đơn tử [monadic operation/unary operation]
  • 単項演算子

    Tin học [ たんこうえんざんし ] thao tác đơn tử [monadic operator/unary operator]
  • 単行出版物

    Tin học [ たんこうしゅっぱんぶつ ] ấn bản chuyên khảo [monographic publication]
  • 単行用船

    Kinh tế [ たんこうようせん ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単行本

    [ たんこうぼん ] n một tập sách/tập bài giảng 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。: Tôi xuất bản một...
  • 単行書

    Tin học [ たんこうしょ ] chuyên khảo [monograph]
  • 単装貨物

    Mục lục 1 [ たんそうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng đồng loại 2 Kinh tế 2.1 [ たんそうかもつ ] 2.1.1 hàng đồng loại [uniform...
  • 単語

    [ たんご ] n từ vựng 一体どうして主語や目的語を示すための単語が必要なんだろう。 :Tại sao chúng ta phải cần...
  • 単調

    Mục lục 1 [ たんちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn điệu/tẻ nhạt 1.2 n 1.2.1 sự đơn điệu/sự tẻ nhạt [ たんちょう ] adj-na...
  • 単調性

    Kỹ thuật [ たんちょうせい ] tính đơn điệu [monotonicity]
  • 単色

    Kỹ thuật [ たんしょく ] một màu [a single color]
  • 単極性

    Kỹ thuật [ たんきょくせい ] tính đơn cực [unipolar]
  • 単本位制

    Mục lục 1 [ たんほんいせい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 bản vị đơn 2 Kinh tế 2.1 [ たんほんいせい ] 2.1.1 bản vị đơn [simple standard]...
  • 単本位貨幣制度

    Mục lục 1 [ たんほんいかへいせいど ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 chế độ một bản vị 2 Kinh tế 2.1 [ たんほんいかへいせいど...
  • 単本位貨幣制度通貨

    [ たんほんいかへいせいどつうか ] n, adj-no chế độ một bản vị tiền tệ
  • 単浮標

    Kỹ thuật [ たんふひょう ] phao đơn
  • 単方向

    Tin học [ たんほうこう ] hệ đơn công [simplex (a-no)]
  • 単方向伝送

    Tin học [ たんほうこうでんそう ] truyền đơn công [simplex transmission]
  • 単方向通信

    Tin học [ たんほうこうつうしん ] thông tin hệ đơn công [simplex (comms)] Explanation : Trong truyền thông.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top