Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

単語

[ たんご ]

n

từ vựng
一体どうして主語や目的語を示すための単語が必要なんだろう。 :Tại sao chúng ta phải cần một từ vựng để chỉ ra đâu là chủ ngữ và đâu là tân ngữ nhỉ?
つづりが間違っている単語をスペルチェッカー辞書に登録されている単語に自動的に置き換える :Tự động thay thế từ sai lỗi chính tả thành từ đã được nhập trong từ điển kiểm tra chính tả.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 単調

    Mục lục 1 [ たんちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn điệu/tẻ nhạt 1.2 n 1.2.1 sự đơn điệu/sự tẻ nhạt [ たんちょう ] adj-na...
  • 単調性

    Kỹ thuật [ たんちょうせい ] tính đơn điệu [monotonicity]
  • 単色

    Kỹ thuật [ たんしょく ] một màu [a single color]
  • 単極性

    Kỹ thuật [ たんきょくせい ] tính đơn cực [unipolar]
  • 単本位制

    Mục lục 1 [ たんほんいせい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 bản vị đơn 2 Kinh tế 2.1 [ たんほんいせい ] 2.1.1 bản vị đơn [simple standard]...
  • 単本位貨幣制度

    Mục lục 1 [ たんほんいかへいせいど ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 chế độ một bản vị 2 Kinh tế 2.1 [ たんほんいかへいせいど...
  • 単本位貨幣制度通貨

    [ たんほんいかへいせいどつうか ] n, adj-no chế độ một bản vị tiền tệ
  • 単浮標

    Kỹ thuật [ たんふひょう ] phao đơn
  • 単方向

    Tin học [ たんほうこう ] hệ đơn công [simplex (a-no)]
  • 単方向伝送

    Tin học [ たんほうこうでんそう ] truyền đơn công [simplex transmission]
  • 単方向通信

    Tin học [ たんほうこうつうしん ] thông tin hệ đơn công [simplex (comms)] Explanation : Trong truyền thông.
  • 単数

    [ たんすう ] n số đơn (số học)/số ít (ngữ pháp) この単語は単数です. :Từ này là từ số đơn. 単数形の名詞 :Danh...
  • [ たまご ] n trứng/quả trứng 卵3個をボウルに入れよく割りほぐすこと :Đập nhẹ 3 quả trứng cho vào bát.
  • 卵の殻

    [ たまごのから ] n vỏ trứng 卵の殻のようにもろい: dễ vỡ như vỏ trứng
  • 卵巣

    Mục lục 1 [ らんそう ] 1.1 n 1.1.1 noãn sào 1.1.2 buồng trứng [động vật học] 1.1.3 buồng trứng [ らんそう ] n noãn sào buồng...
  • 卵巣癌

    [ らんそうがん ] n bệnh ung thư buồng trứng
  • 卵形

    Mục lục 1 [ たまごがた ] 1.1 n 1.1.1 hình trứng 2 [ らんけい ] 2.1 n 2.1.1 hình trứng [ たまごがた ] n hình trứng 彼女は、自分の美しい卵形の顔に非常に誇りを持っていた :Cô...
  • 卵形の

    [ らんけいの ] n bầu dục
  • 卵管

    [ らんかん ] n vòi trứng [giải phẫu] 卵管を通じて子宮の方向へ :Vào tử cung qua vòi trứng 卵管を通って子宮内へと下向する :Di...
  • 卵焼き

    [ たまごやき ] n chả trứng ビルは、自分の卵焼きにわずかにほこりがついているのを見て憤慨した :Bill đã nổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top