Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

危うく

[ あやうく ]

adv

suýt
その猫は危うく水死するところだった。: Con mèo đó suýt chết ngộp nước.
その老人は危うく車に引かれるところだった。: Cụ già ấy suýt nữa thì bị xe ô tô cán.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 危うい

    [ あやうい ] adj nguy hiểm 私たちは危ういところで助かった。: Chúng tôi được cứu thoát một cách hút chết.
  • 危害

    [ きがい ] n sự nguy hại/sự phương hại/nguy hiểm/nguy hại 環境への危害: sự nguy hại (nguy hiểm) đến môi trường 精神的危害:...
  • 危篤

    Mục lục 1 [ きとく ] 1.1 n 1.1.1 di họa 1.1.2 bệnh nguy hiểm/sự ốm nặng [ きとく ] n di họa bệnh nguy hiểm/sự ốm nặng...
  • 危難な時間

    [ きなんなじかん ] n nguy nan
  • 危虞

    [ きく ] n sợ hãi/những nỗi lo âu/lo âu 家庭の危虞: lo âu chuyện gia đình
  • 危険

    Mục lục 1 [ きけん ] 1.1 n 1.1.1 sự nguy hiểm/mối nguy hiểm 1.1.2 biến 1.2 adj-na 1.2.1 nguy hiểm 1.3 adj-na 1.3.1 rủi ro 2 Kinh tế...
  • 危険な

    Mục lục 1 [ きけんな ] 1.1 n 1.1.1 nguy kịch 1.1.2 nguy hiểm 1.1.3 nguy bách 1.1.4 ngặt nghèo 1.1.5 hiểm trở 1.1.6 hiểm nghèo 1.1.7...
  • 危険に遭う

    Mục lục 1 [ きけんにあう ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ きけんにあう ] n liều lĩnh liều
  • 危険に身をさらす

    [ きけんにみをさらす ] n liều mình
  • 危険の移転

    Kinh tế [ きけんのいてん ] di chuyển rủi ro [transfer of risks]
  • 危険付保期間約款

    Kinh tế [ きけんふほきかんやっかん ] điều khoản thời hạn bảo hiểm [duration of risk clause]
  • 危険を冒してやる

    Mục lục 1 [ きけんをおかしてやる ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ きけんをおかしてやる ] n liều lĩnh liều
  • 危険品

    Kinh tế [ きけんひん ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods]
  • 危険率

    Kinh tế [ きけんりつ ] tỷ lệ nguy hiểm [significant level (MKT)]
  • 危険物

    [ きけんぶつ ] n hàng hóa nguy hiểm/vật chất nguy hiểm/vật dễ cháy nổ/hàng dễ cháy nổ 作業場にある危険物: vật chất...
  • 危険財

    Kinh tế [ きけんざい ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods]
  • 危険貨物

    Kinh tế [ きけんかもつ ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods]
  • 危険損傷

    Kỹ thuật [ きけんそんしょう ] tổn hại nguy hiểm
  • 危機

    Mục lục 1 [ きき ] 1.1 n 1.1.1 nguy cơ 1.1.2 khủng hoảng [ きき ] n nguy cơ khủng hoảng ドル危機: khủng hoảng đồng Đô-la...
  • 危惧

    Mục lục 1 [ きく ] 1.1 n 1.1.1 sự sợ hãi/sự lo âu/nỗi lo/lo lắng/lo 2 [ きぐ ] 2.1 n 2.1.1 sự sợ sệt/sự sợ hãi/sợ sệt/sợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top