Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

危ない

Mục lục

[ あぶない ]

adj

nguy/nguy hiểm/nguy kịch
彼は危ない。: Ông ấy nguy lắm rồi.
医者は娘が危ない状態を脱したといった。: Bác sĩ nói rằng con gái tôi đã thoát ra khỏi tình trạng nguy hiểm.
流れの急な川で泳ぐのは危ない。: Sẽ rất nguy hiểm nếu bơi trên dòng sông nước chảy xiết.
Ghi chú: cách nói về tính mạng
nghi ngờ/không rõ/không đáng tin
フランス語の最終試験にパスできるかどうか危ない。: Không hiểu tôi có qua được bài thi cuối kỳ môn tiếng Pháp không.
あのセールスマンの約束は危ない。: Lời hứa của tay nhân viên bán hàng đó không đáng tin chút nào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 危ぶむ

    [ あやぶむ ] adj lo sợ
  • 危うく

    [ あやうく ] adv suýt その猫は危うく水死するところだった。: Con mèo đó suýt chết ngộp nước. その老人は危うく車に引かれるところだった。:...
  • 危うい

    [ あやうい ] adj nguy hiểm 私たちは危ういところで助かった。: Chúng tôi được cứu thoát một cách hút chết.
  • 危害

    [ きがい ] n sự nguy hại/sự phương hại/nguy hiểm/nguy hại 環境への危害: sự nguy hại (nguy hiểm) đến môi trường 精神的危害:...
  • 危篤

    Mục lục 1 [ きとく ] 1.1 n 1.1.1 di họa 1.1.2 bệnh nguy hiểm/sự ốm nặng [ きとく ] n di họa bệnh nguy hiểm/sự ốm nặng...
  • 危難な時間

    [ きなんなじかん ] n nguy nan
  • 危虞

    [ きく ] n sợ hãi/những nỗi lo âu/lo âu 家庭の危虞: lo âu chuyện gia đình
  • 危険

    Mục lục 1 [ きけん ] 1.1 n 1.1.1 sự nguy hiểm/mối nguy hiểm 1.1.2 biến 1.2 adj-na 1.2.1 nguy hiểm 1.3 adj-na 1.3.1 rủi ro 2 Kinh tế...
  • 危険な

    Mục lục 1 [ きけんな ] 1.1 n 1.1.1 nguy kịch 1.1.2 nguy hiểm 1.1.3 nguy bách 1.1.4 ngặt nghèo 1.1.5 hiểm trở 1.1.6 hiểm nghèo 1.1.7...
  • 危険に遭う

    Mục lục 1 [ きけんにあう ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ きけんにあう ] n liều lĩnh liều
  • 危険に身をさらす

    [ きけんにみをさらす ] n liều mình
  • 危険の移転

    Kinh tế [ きけんのいてん ] di chuyển rủi ro [transfer of risks]
  • 危険付保期間約款

    Kinh tế [ きけんふほきかんやっかん ] điều khoản thời hạn bảo hiểm [duration of risk clause]
  • 危険を冒してやる

    Mục lục 1 [ きけんをおかしてやる ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ きけんをおかしてやる ] n liều lĩnh liều
  • 危険品

    Kinh tế [ きけんひん ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods]
  • 危険率

    Kinh tế [ きけんりつ ] tỷ lệ nguy hiểm [significant level (MKT)]
  • 危険物

    [ きけんぶつ ] n hàng hóa nguy hiểm/vật chất nguy hiểm/vật dễ cháy nổ/hàng dễ cháy nổ 作業場にある危険物: vật chất...
  • 危険財

    Kinh tế [ きけんざい ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods]
  • 危険貨物

    Kinh tế [ きけんかもつ ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods]
  • 危険損傷

    Kỹ thuật [ きけんそんしょう ] tổn hại nguy hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top