Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

即時払い

Kinh tế

[ そくじばらい ]

trả tiền ngay [immediate payment/prompt payment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 却って

    [ かえって ] adv ngược lại 彼は黙っていたので却って我々の注意を引いた。: Vì anh ta yên lặng nên lại càng thu hút...
  • 却下

    Mục lục 1 [ きゃっか ] 1.1 n 1.1.1 sự từ chối/sự không chấp nhận 1.1.2 sự loại ra/sự bỏ ra/loại ra/bỏ ra [ きゃっか...
  • 却下する

    Mục lục 1 [ きゃっか ] 1.1 vs 1.1.1 từ chối/không chấp nhận/phản đối 1.1.2 loại ra/bỏ ra/bác bỏ/bác/phủi toẹt 2 [ きゃっかする...
  • [ おろし ] n buôn/xỉ それは卸で買ってあげられると思います。: Tôi nghĩ là có thể mua buôn chỗ hàng này cho anh được.
  • 卸ね

    [ おろしね ] v5s giá bán sỉ
  • 卸し売り物価

    [ おろしうりぶっか ] n giá bán buôn 4月の卸売物価は前月より3パーセント上がった。: Giá bán buôn của tháng 4 cao...
  • 卸し商

    [ おろししょう ] n người bán buôn 私共は卸売業者(卸し商)ですので、お客様が注文される商品に関する知識をお持ちであることを前提としております:...
  • 卸す

    [ おろす ] v5s bán buôn その店は小売業者に品物を下ろしている。: Cửa hàng đó bán buôn hàng hóa cho những người buôn...
  • 卸売

    [ おろしうり ] n sự bán buôn/bán buôn/bán xỉ/đổ buôn 最近の卸売り物価の高騰: gần đây giá bán buôn tăng vọt 卸売活動:...
  • 卸売り

    Mục lục 1 [ おろしうり ] 1.1 n 1.1.1 sự bán buôn 1.1.2 bán sỉ 1.1.3 bán đống 1.1.4 bán đất 2 Kinh tế 2.1 [ おろしうり ]...
  • 卸売りを行う事業所

    Kinh tế [ おろしうりをおこなうじぎょうしょ ] Cơ sở kinh doanh buôn chuyến
  • 卸売り高

    Kinh tế [ おろしうりだか ] doanh số bán buôn/kim ngạch bán buôn [wholesale turnover]
  • 卸売り量

    Kinh tế [ おろしうりりょう ] doanh số bán buôn/kim ngạch bán buôn [wholesale turnover]
  • 卸売り業

    Kinh tế [ おろしうりぎょう ] nghề bán buôn [whole sale business]
  • 卸売り業者

    Kinh tế [ おろしうりぎょうしゃ ] người bán buôn/thương nhân bán buôn [whole sale dealer]
  • 卸売物価指数

    Kinh tế [ おろしうりぶっかしすう ] chỉ số giá bán xỉ/chỉ số giá bán buôn [Wholesale Price Index (WPI)] Explanation : 卸売り段階での物価の動きを示す指数で、日銀が調査し、毎月発表している。卸売物価指数には4種類あり、(1)国内卸売物価指数(971品目調査)、(2)輸出物価指数(207品目調査)、(3)輸入物価指数(247品目調査)、(4)総合物価指数(前記1~3を合計したもの)が調査され、景気分析の判断とされている。
  • 卸会社

    Kinh tế [ おろしがいしゃ ] hãng bán buôn [wholesale house]
  • 卸価格

    Kinh tế [ おろしかかく ] giá bán buôn [wholesale price/trade price]
  • 卸値

    [ おろしね ] n giá bán buôn 卸値で買う: mua bằng giá bán buôn 原産地卸値段: giá gốc
  • Mục lục 1 [ せん ] 1.1 num 1.1.1 nghìn 1.1.2 ngàn 1.1.3 một nghìn 2 [ ち ] 2.1 n 2.1.1 con số một nghìn/rất nhiều [ せん ] num nghìn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top