- Từ điển Nhật - Việt
卵の殻
Xem thêm các từ khác
-
卵巣
Mục lục 1 [ らんそう ] 1.1 n 1.1.1 noãn sào 1.1.2 buồng trứng [động vật học] 1.1.3 buồng trứng [ らんそう ] n noãn sào buồng... -
卵巣癌
[ らんそうがん ] n bệnh ung thư buồng trứng -
卵形
Mục lục 1 [ たまごがた ] 1.1 n 1.1.1 hình trứng 2 [ らんけい ] 2.1 n 2.1.1 hình trứng [ たまごがた ] n hình trứng 彼女は、自分の美しい卵形の顔に非常に誇りを持っていた :Cô... -
卵形の
[ らんけいの ] n bầu dục -
卵管
[ らんかん ] n vòi trứng [giải phẫu] 卵管を通じて子宮の方向へ :Vào tử cung qua vòi trứng 卵管を通って子宮内へと下向する :Di... -
卵焼き
[ たまごやき ] n chả trứng ビルは、自分の卵焼きにわずかにほこりがついているのを見て憤慨した :Bill đã nổi... -
卵黄
[ らんおう ] n lòng đỏ(trứng gà) -
南
Mục lục 1 [ みなみ ] 1.1 n 1.1.1 phía Nam/phương Nam 1.1.2 nam [ みなみ ] n phía Nam/phương Nam 太陽が天の赤道を南から北に通過する点 :Điểm... -
南側
[ なんそく ] n Phía nam スイスの南側はイタリアに隣接している :Phía nam của Thụy Sỹ tiếp giáp với Italy -
南から北まで
[ みなみからきたまで ] n suốt từ Bắc đến Nam -
南半球
Mục lục 1 [ なんはんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 nam bán cầu 2 [ みなみはんきゅう ] 2.1 n 2.1.1 nam địa cầu [ なんはんきゅう... -
南南西
[ なんなんせい ] n Nam-tây nam 南南西にある: Ở Nam -tây- nam -
南南東
[ なんなんとう ] n Nam-đông nam -
南口
[ みなみぐち ] n đường về phương Nam 駅の南口から出る :Rời khỏi cửa phía nam của nhà ga -
南天
[ なんてん ] n Bầu trời phương Nam 南天恒星のカタログ :Danh sách các ngôi sao phương Nam ヨーロッパ南天天文台 :Đài... -
南宋
[ なんそう ] n Triều đại Nam Tống 南宋時代 :Thời đại Nam Tống Ghi chú: thời kỳ 1127 - 1279 -
南寄り
[ なんより ] n Từ phía nam (gió) 南寄りの風と曇り空は狩りには最適な朝を宣告する。 :Gió từ phía nam và bầu trời... -
南山の寿
[ なんざんのじゅ ] n Thọ tỷ Nam Sơn! -
南岸
[ なんがん ] n Đường bờ biển phía Nam 地中海南岸 :Đường bờ biển phía Nam Địa Trung Hải 南岸大気管理局 :Cục... -
南岸沿い
[ なんがんぞい ] n Dọc theo bờ biển phía nam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.