- Từ điển Nhật - Việt
参加する
Mục lục |
[ さんか ]
vs
tham gia
- 誰もが[みんなが]何らかの形で参加する。 :Mỗi người tham gia bằng các cách khác nhau
- 1999年の欧州単一通貨への通貨切り替えの第1陣に参加する :Tham gia vào làn sóng thứ nhất trong việc chuyển thành đồng tiền chung Châu Âu năm 1999
[ さんかする ]
vs
tham
kết nạp
góp mặt
chơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
参加引受
Mục lục 1 [ さんかひきうけ ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận danh dự 1.1.2 bên tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかひきうけ ] 2.1.1 chấp... -
参加引受人
Kinh tế [ さんかひきうけにん ] người chấp nhận danh dự [acceptor for hounor/acceptor supra protest] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
参加引受第三者による手形
[ さんかひきうけだいさんしゃによるてがた ] vs chấp nhận danh dự hối phiếu -
参加引受(第三者による手形)
Kinh tế [ さんかひきうけ(だいさんしゃによるてがた) ] chấp nhận danh dự (hối phiếu) [acceptance supra protest] Category... -
参加資本
Mục lục 1 [ さんかしほん ] 1.1 vs 1.1.1 phần vốn tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかしほん ] 2.1.1 phần vốn tham gia [interest] [... -
参加者
Mục lục 1 [ さんかしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người tham gia 1.1.2 các bên tham gia hiệp định 1.1.3 các bên tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかしゃ... -
参加支払い
Kinh tế [ さんかしはらい ] trả tiền danh dự (hối phiếu) [payment supra protest] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
参事官
Kinh tế [ さんじかん ] tham tán [counsellor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
参列
[ さんれつ ] n sự hiện diện/sự có mặt/sự tham dự/tham dự 沖縄の全戦没者追悼式に参列する :Tham dự lễ tưởng... -
参る
[ まいる ] v5r, hum đi 責任が重過ぎて精神的に参る:Tôi ra đi với tinh thần trách nhiệm nặng nề -
参画
Kinh tế [ さんかく ] việc tham gia xây dựng kế hoạch [Participation] Explanation : 参画とは、計画立案メンバーに加わり、計画づくりの一翼を担うことをいう。参画は、計画に対する理解、納得、関心を高め、計画実現に向けてメンバーの知恵を結集し、役割分担と実行への協力を得やすくするものである。参画があれば、メンバーは喜んで、目標達成に協力する。 -
参照
Mục lục 1 [ さんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tham chiếu/sự tham khảo/tham chiếu/tham khảo 2 Tin học 2.1 [ さんしょう ] 2.1.1 tham... -
参照する
Mục lục 1 [ さんしょう ] 1.1 vs 1.1.1 tham chiếu/tham khảo 2 [ さんしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xem lại 2.1.2 xem kịch [ さんしょう... -
参照事項検索
Tin học [ さんしょうじこうけんさく ] lấy theo tham chiếu [reference retrieval] -
参照形式
Tin học [ さんしょうけいしき ] định dạng tham chiếu [reference format] -
参照モデル
Tin học [ さんしょうモデル ] mô hình tham chiếu [reference model] -
参照呼び出し
Tin học [ さんしょうよびだし ] gọi hàm theo tham chiếu [reference (function) call] -
参照アクセス
Tin học [ さんしょうアクセス ] truy cập/truy xuất [access/reference/fetch] Explanation : Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh... -
参照キー
Tin học [ さんしょうキー ] khóa tham chiếu [key of reference] -
参照先
Tin học [ さんしょうさき ] địa chỉ tham chiếu [referent]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.