- Từ điển Nhật - Việt
参謀部
Xem thêm các từ khác
-
参謀長
[ さんぼうちょう ] vs tham mưu trưởng -
参議院
Mục lục 1 [ さんぎいん ] 1.1 n 1.1.1 thượng nghị viện 2 [ さんぎいんぎいん ] 2.1 n 2.1.1 thượng nghị viện [ さんぎいん... -
参議院議員
Mục lục 1 [ さんぎいんぎいん ] 1.1 n 1.1.1 thượng nghị sĩ 1.1.2 dân biểu thượng nghị viện [ さんぎいんぎいん ] n thượng... -
参考
[ さんこう ] n sự tham khảo/tham khảo 売れ行きを参考にして新商品の開発をする :Phát triển sản phẩm mới dựa... -
参考する
[ さんこう ] vs tham khảo -
参考人
[ さんこうにん ] n nhân chứng 彼は去年の8月に起きた殺人事件の重要参考人として事情聴取されています :Anh... -
参考マニュアル
Tin học [ さんこうマニュアル ] sách tham khảo/tài liệu tham khảo [reference manual] -
参考図書
Tin học [ さんこうとしょ ] sách tham khảo [reference work] -
参考図書館
Tin học [ さんこうとしょかん ] thư viện tham khảo [reference library] -
参考資料
Tin học [ さんこうしりょう ] số liệu tham khảo [reference data] -
参考材料
[ さんこうざいりょう ] vs tài liệu tham khảo -
参考書
Mục lục 1 [ さんこうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 học cụ 1.2 n 1.2.1 sách tham khảo [ さんこうしょ ] vs học cụ n sách tham khảo ~を常に手元に置いて便利な参考書として使う :Ai... -
参戦
[ さんせん ] n tham chiến -
参政
[ さんせい ] vs tham chính -
参政権
Mục lục 1 [ さんせいけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền tham chính 1.1.2 quyền bầu cử [ さんせいけん ] n quyền tham chính quyền bầu... -
参拝
[ さんぱい ] n sự thờ phụng/sự tôn sùng/ tôn sùng 靖国神社参拝の必要性を感じる :Cảm thấy cần thiết phải tôn... -
参拝する
Mục lục 1 [ さんぱい ] 1.1 vs 1.1.1 tôn kính/thờ phụng/viếng thăm 2 [ さんぱいする ] 2.1 vs 2.1.1 viếng 2.1.2 thăm viếng 2.1.3... -
参時間
[ さんじかん ] n tham tán -
叔父
Mục lục 1 [ おじ ] 1.1 n 1.1.1 chú bác 1.1.2 cậu/chú 2 [ しゅくふ ] 2.1 n 2.1.1 cậu/chú [ おじ ] n chú bác cậu/chú [ しゅくふ... -
叔父さん
Mục lục 1 [ おじさん ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 thím 1.1.2 chú/bác/người đàn ông trung niên [ おじさん ] n, hon, uk thím chú/bác/người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.