Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

又借り人

[ またがりにん ]

v

người thuê lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 又々

    [ またまた ] adv, exp lại/lại một lần nữa
  • 又聞き

    [ またぎき ] n tin đồn/lời đồn
  • 又貸し

    Mục lục 1 [ またがし ] 1.1 n 1.1.1 sự cho thuê lại 2 Kinh tế 2.1 [ またがし ] 2.1.1 cho thuê lại [subleasing/subletting] [ またがし...
  • 又貸しする

    [ またがしする ] vs cho thuê lại
  • 取去る

    Mục lục 1 [ とりさる ] 1.1 adv 1.1.1 rụt 1.1.2 hớt [ とりさる ] adv rụt hớt
  • 取巻く

    Mục lục 1 [ とりまく ] 1.1 n 1.1.1 xúm quanh 1.1.2 vây bọc 1.1.3 vây [ とりまく ] n xúm quanh vây bọc vây
  • 取上げる

    Mục lục 1 [ とりあげる ] 1.1 v1 1.1.1 xắn 1.1.2 tước đoạt 1.1.3 trợ lực/tiếp sức 1.1.4 tranh/giành 1.1.5 thu (thuế) 1.1.6 hốt...
  • 取引

    Mục lục 1 [ とりひき ] 1.1 n 1.1.1 sự giao dịch/sự mua bán 2 Kinh tế 2.1 [ とりひき ] 2.1.1 thỏa thuận mua bán/giao dịch [bargain/business/deal/dealing/transaction/operation]...
  • 取引き慣行

    Kinh tế [ とりひきかんこう ] thông lệ trong kinh doanh [usual business practices] Category : Tài chính [財政]
  • 取引する

    Mục lục 1 [ とりひき ] 1.1 vs 1.1.1 trao đổi/buôn bán/giao dịch 2 [ とりひきする ] 2.1 vs 2.1.1 buôn [ とりひき ] vs trao đổi/buôn...
  • 取引単位

    Mục lục 1 [ とりひきたんい ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきたんい ] 2.1.1 đơn vị giao dịch [trading...
  • 取引可能証券

    Mục lục 1 [ とりひきかのうしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきかのうしょうけん...
  • 取引を問うし出る

    [ とりひきをとうしでる ] vs dạm bán
  • 取引先

    [ とりひきさき ] n Khách hàng 通常の取引先からの納品がないために~が緊急に必要だ :cần...khẩn cấp vì nhà cung...
  • 取引高

    Mục lục 1 [ とりひきだか ] 1.1 vs 1.1.1 doanh số 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきだか ] 2.1.1 doanh số [amount of business/volume of business]...
  • 取引関係

    Kinh tế [ とりひきかんけい ] quan hệ buôn bán [business relations/trade relations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取引量

    Mục lục 1 [ とりひきりょう ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng buôn bán 1.1.2 doanh số 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきりょう ] 2.1.1 khối...
  • 取引条件

    Mục lục 1 [ とりひきじょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 điều kiện giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきじょうけん ] 2.1.1 điều kiện...
  • 取引慣習

    Kinh tế [ とりひきかんしゅう ] tập tục buôn bán [commercial usage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取引所

    Mục lục 1 [ とりひきじょ ] 1.1 vs 1.1.1 Sở Giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきじょ ] 2.1.1 sở giao dịch [exchange] [ とりひきじょ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top