- Từ điển Nhật - Việt
取引先
[ とりひきさき ]
n
Khách hàng
- 通常の取引先からの納品がないために~が緊急に必要だ :cần...khẩn cấp vì nhà cung cấp thường xuyên không đáp ứng
- それは難しいですね。これから取引先に行かなくてはならないので。 :Thật khó quá, tôi phải đi gặp khách hàng bây giờ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取引高
Mục lục 1 [ とりひきだか ] 1.1 vs 1.1.1 doanh số 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきだか ] 2.1.1 doanh số [amount of business/volume of business]... -
取引関係
Kinh tế [ とりひきかんけい ] quan hệ buôn bán [business relations/trade relations] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取引量
Mục lục 1 [ とりひきりょう ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng buôn bán 1.1.2 doanh số 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきりょう ] 2.1.1 khối... -
取引条件
Mục lục 1 [ とりひきじょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 điều kiện giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきじょうけん ] 2.1.1 điều kiện... -
取引慣習
Kinh tế [ とりひきかんしゅう ] tập tục buôn bán [commercial usage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取引所
Mục lục 1 [ とりひきじょ ] 1.1 vs 1.1.1 Sở Giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきじょ ] 2.1.1 sở giao dịch [exchange] [ とりひきじょ... -
取引所売買
Mục lục 1 [ とりひきしょばいばい ] 1.1 vs 1.1.1 buôn bán tại sở giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ とりひきじょばいばい ] 2.1.1... -
取引所税
Kinh tế [ とりひきじょぜい ] thuế hối đoái [exchange tax] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取得
Mục lục 1 [ しゅとく ] 2 / THỤ ĐẮC / 2.1 n 2.1.1 sự giành được/sự tranh thủ được/sự lấy được/sự thu được/lấy... -
取得する
Mục lục 1 [ しゅとく ] 1.1 vs 1.1.1 thu được/đạt được/kiếm được 2 [ しゅとくする ] 2.1 vs 2.1.1 xoay 3 Kinh tế 3.1 [ しゅとくする... -
取得財産
Kinh tế [ しょとくざいさん ] tài sản kiếm được/của cải làm ra [acquest] -
取り去る
Mục lục 1 [ とりさる ] 1.1 v1 1.1.1 đào thải 1.1.2 buột [ とりさる ] v1 đào thải buột -
取りこぼす
Tin học [ とりこぼす ] mất thông tin [to lose information/to lose an easy game] -
取り外し
Kỹ thuật [ とりはずし ] sự tháo rời [disconnection] -
取り外し可能
Tin học [ とりはずしかのう ] có thể tháo ra/có thể rút ra [demountable (an)] -
取り外し可能な
Kỹ thuật [ とりはずしかのうな ] khả năng tháo [demountable, detachable, removable] -
取り外し可能記憶装置
Tin học [ とりはずしかのうきおくそうち ] bộ lưu trữ tháo lắp được [removable storage] -
取り外す
Mục lục 1 [ とりはずす ] 1.1 v5s 1.1.1 phân tích 1.1.2 nhầm/mất 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりはずす ] 2.1.1 tháo [take ~ out] 3 Tin... -
取り寄せる
Mục lục 1 [ とりよせる ] 1.1 v1 1.1.1 mang đến/gửi đến 1.1.2 giữ lại [ とりよせる ] v1 mang đến/gửi đến 料理室に頼んで料理を取り寄せる:... -
取り巻く
Mục lục 1 [ とりまく ] 1.1 v5k 1.1.1 vây/bao vây 1.1.2 hỏi han/thăm hỏi/hoan nghênh/nghe lệnh [ とりまく ] v5k vây/bao vây 新聞記者に取り巻く:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.