Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

友人

Mục lục

[ ゆうじん ]

n

thân hữu
thân bằng
bằng hữu
bạn thân
bạn bè
bạn

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 友人たち

    [ ゆうじんたち ] n chúng bạn
  • 友人となる

    [ ゆうじんとなる ] n làm bạn
  • 友人を出迎える

    [ ゆうじんをでむかえる ] n đón bạn
  • 友達

    Mục lục 1 [ ともだち ] 1.1 n 1.1.1 người bạn 1.1.2 bè bạn 1.1.3 bạn bè 1.1.4 bạn [ ともだち ] n người bạn bè bạn bạn...
  • 友達を大事にする

    [ ともだちをだいじにする ] exp tôn trọng bạn bè
  • 友達を失う

    [ ともだちをうしなう ] exp mất bạn
  • 友情

    Mục lục 1 [ ゆうじょう ] 1.1 n 1.1.1 tình bạn/tình bằng hữu 1.1.2 bạn [ ゆうじょう ] n tình bạn/tình bằng hữu bạn
  • 友情を断つ

    [ ゆうじょうをたつ ] n đoạn tình
  • 友愛

    Mục lục 1 [ ゆうあい ] 1.1 n 1.1.1 hữu ái 1.1.2 bạn vàng 1.1.3 bạn tình [ ゆうあい ] n hữu ái bạn vàng bạn tình
  • 叛く

    Mục lục 1 [ そむく ] 1.1 vs 1.1.1 phản bội 1.1.2 phản [ そむく ] vs phản bội phản

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Map of the World

639 lượt xem

A Workshop

1.842 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem

The Living room

1.309 lượt xem

Houses

2.219 lượt xem

Plants and Trees

605 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top