Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

叙述売買

Mục lục

[ じょじゅつばいばい ]

n

bán theo mô tả

Kinh tế

[ じょじゅつばいばい ]

bán theo mô tả [sale by description]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叙情

    Thông dụng [ じょじょう ] thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu
  • 叙情詩

    [ じょじょうし ] n thơ trữ tình
  • 叙景

    [ じょけい ] n phong cảnh/cảnh vật/sự tả cảnh 叙景文: bài văn tả cảnh
  • 吊り天井

    [ つりてんじょう ] n trần treo
  • 吊り下がる

    Mục lục 1 [ つりさがる ] 1.1 n 1.1.1 vắt vẻo 1.1.2 vắt [ つりさがる ] n vắt vẻo vắt
  • 吊り床

    [ つりどこ ] n cái võng
  • 吊りピッチ

    Kỹ thuật [ つりピッチ ] khoảng cách thanh treo để treo sản phẩm sơn [work hanger pitch]
  • 吊り出し

    [ つりだし ] n kỹ thuật nâng đối thủ lên không bằng cách nhấc đai (Sumo)
  • 吊り灯籠

    [ つりどうろう ] n đèn lồng treo
  • 吊り籠

    [ つりかご ] n Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni
  • 吊り目

    [ つりめ ] n mắt xếch
  • 吊り棚

    [ つりだな ] n giá treo
  • 吊り橋

    [ つりばし ] n cầu treo
  • 吊る

    Mục lục 1 [ つる ] 1.1 v5r 1.1.1 treo màn 1.1.2 treo [ つる ] v5r treo màn treo 僕は2本の木の間にハンモックを吊った。: Tôi...
  • 吊るし柿

    [ つるしがき ] n quả hồng khô
  • 吊るす

    [ つるす ] v5s treo 洋服をハンガーに吊るす。: Treo quần áo lên móc.
  • 吊橋

    [ つりばし ] n cầu treo
  • 吟味

    [ ぎんみ ] n sự nếm/sự nếm thử/sự xem xét kỹ càng/sự giám định 品質の ~: sự giám định chất lượng
  • 吟鍍金する

    [ ぎんめっきする ] n xi bạc
  • 吟詠

    [ ぎんえい ] n sự đọc thuộc lòng bài thơ/sự ngâm thơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top