Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

双子座

[ ふたござ ]

n

cung song tử (tử vi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 双安定

    Tin học [ そうあんてい ] hai trạng thái [bistable]
  • 双安定トリガー回路

    Tin học [ そうあんていトリガーかいろ ] mạch hai trạng thái [bistable trigger circuit]
  • 双安定トリガ回路

    Tin học [ そうあんていトリガかいろ ] mạch hai trạng thái [bistable trigger circuit/flip-flop]
  • 双安定回路

    Tin học [ そうあんていかいろ ] mạch hai trạng thái [bistable (trigger) circuit/flip-flop]
  • 双対演算

    Tin học [ そうついえんざん ] hoạt động kép [dual operation]
  • 双務協定

    Mục lục 1 [ そうむきょうてい ] 1.1 n, n-adv, adj-no 1.1.1 hiệp định hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ そうむきょうてい ] 2.1.1 hiệp...
  • 双務契約

    Mục lục 1 [ そうむけいやく ] 1.1 n, n-adv, adj-no 1.1.1 hợp đồng hai bên 1.1.2 điều ước hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ そうむけいやく...
  • 双眼鏡

    [ そうがんきょう ] n ống nhòm 双眼鏡に対して射出瞳の直径を求める :tìm đường kính thị trường đối với ống...
  • 双生

    [ そうせい ] n song sinh
  • 双生児

    Mục lục 1 [ そうせいじ ] 1.1 n 1.1.1 song sinh 1.1.2 hai trẻ sinh đôi 1.1.3 con sinh đôi [ そうせいじ ] n song sinh hai trẻ sinh...
  • 双葉

    [ ふたば ] n Chồi nụ 天才は子どものころから優れている。/栴檀は双葉より芳し :thiên tài thường giỏi từ khi...
  • 双肩

    [ そうけん ] n hai vai
  • 双成り

    [ ふたなり ] n Lưỡng tính
  • 双方

    Mục lục 1 [ そうほう ] 1.1 n 1.1.1 đôi bên 1.2 n, n-adv, adj-no 1.2.1 hai hướng/cả hai/hai bên/hai phía [ そうほう ] n đôi bên...
  • 双方向

    Tin học [ そうほうこう ] hai chiều [bidirectional (a-no)] 音声双方向通信: Giao tiếp âm thanh 2 chiều
  • 双方向印刷

    Tin học [ そうほうこういんさつ ] thuật in hai chiều [bidirectional printing]
  • 双方向テレビ

    Tin học [ そうほうこうテレビ ] TV tương tác [interactive TV]
  • 双方向性

    Tin học [ そうほうこうせい ] tính hai chiều [bidirectionality]
  • 双方過失衝突約款

    Mục lục 1 [ そうほうかしつしょうとつやっかん ] 1.1 n, n-adv, adj-no 1.1.1 điều khoản va nhau đều có lỗi 2 Kinh tế 2.1...
  • 双曲線

    Kỹ thuật [ そうきょくせん ] hyperbol/đường hyperpol [hyperbola] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top