Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

反応

Mục lục

[ はんのう ]

n

phản ứng
科学の反応: phản ứng hóa học
cảm ứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反応する

    Mục lục 1 [ はんのうする ] 1.1 n 1.1.1 ứng 1.1.2 đối phó [ はんのうする ] n ứng đối phó
  • 反応速度

    [ はんのうそくど ] n tốc độ phản ứng
  • 反応性

    [ はんのうせい ] n tính phản ứng (hóa học)
  • 反ダンビング

    [ はんだんびんぐ ] vs-s chống phá giá
  • 反ダンピング関税

    Kinh tế [ はんだんぴんぐかんぜい ] thuế chống phá giá [antidumping duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 反らす

    [ そらす ] v5s, vt uốn cong
  • 反る

    Mục lục 1 [ かえる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 trả lại 1.1.2 phục nguyên/trở lại như cũ 2 [ そる ] 2.1 v5r 2.1.1 ưỡn 2.1.2 cong/quăn/vênh...
  • 反共

    [ はんきょう ] n chống cộng sản
  • 反則

    [ はんそく ] n sự phạm pháp
  • 反則する

    [ はんそくする ] n phản đối
  • 反動

    Mục lục 1 [ はんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự phản tác dụng 1.1.2 sự phản động 1.1.3 phản động 1.1.4 chủ nghĩa phản động [ はんどう...
  • 反動力

    Mục lục 1 [ はんどうりょく ] 1.1 n 1.1.1 phản lực 1.1.2 phản động lực [ はんどうりょく ] n phản lực phản động lực
  • 反動主義者

    [ はんどしゅぎしゃ ] n kẻ phản động
  • 反動分子

    [ はんどうぶんし ] n bọn phản động
  • 反社会的

    [ はんしゃかいてき ] adj-na Chống đối xã hội
  • 反積荷の運賃

    [ はんつみにのうんちん ] n cước trở lại
  • 反米

    [ はんべい ] n chống Mỹ
  • 反米抗戦

    [ はんべいこうせん ] n kháng chiến chống Mỹ
  • 反省

    Mục lục 1 [ はんせい ] 1.1 n 1.1.1 sự suy nghĩ lại/sự phản tỉnh 1.1.2 sự kiểm tra lại mình 1.1.3 dằn vặt [ はんせい ]...
  • 反省する

    Mục lục 1 [ はんせい ] 1.1 vs 1.1.1 suy nghĩ lại/phản tỉnh 1.1.2 kiểm tra lại mình [ はんせい ] vs suy nghĩ lại/phản tỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top