- Từ điển Nhật - Việt
反送積荷の運送賃
Kinh tế
[ はんそうつみにのうんそうちん ]
cước trở lại [back freight]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
反逆
Mục lục 1 [ はんぎゃく ] 1.1 n 1.1.1 phản nghịch 1.1.2 nghịch 1.1.3 đại phản 1.1.4 cuộc phiến loạn/cuộc phản nghịch 1.1.5... -
反逆大臣
[ はんぎゃくだいじん ] n gian thần -
反逆者
Mục lục 1 [ はんぎゃくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nội phản 1.1.2 nội công 1.1.3 kẻ phản bội [ はんぎゃくしゃ ] n nội phản nội... -
反抗
[ はんこう ] n sự phản kháng -
反抗する
Mục lục 1 [ はんこうする ] 1.1 n 1.1.1 phản kháng 2 [ ほんこうする ] 2.1 n 2.1.1 kình địch [ はんこうする ] n phản kháng... -
反抗的
[ はんこうてき ] adj-na mang tính phản kháng -
反抗期
[ はんこうき ] n Thời kỳ chống đối -
反核運動
[ はんかくうんどう ] n phong trào chống hạt nhân -
反植民主義
[ はんしょくみんしゅぎ ] n chủ nghĩa phản thực dân -
反比
[ はんぴ ] n Tỷ lệ nghịch -
反比例
[ はんぴれい ] n tỷ lệ nghịch -
反戦
Mục lục 1 [ はんせん ] 1.1 n 1.1.1 sự phản chiến 1.1.2 phản chiếu [ はんせん ] n sự phản chiến 反戦運動: hoạt động... -
反戦主義
[ はんせんしゅぎ ] n Chủ nghĩa hòa bình/chủ nghĩa phản chiến -
反戦主義者
[ はんせんしゅぎしゃ ] n Người yêu hòa bình -
反戦運動
[ はんせんうんどう ] n phong trào chống chiến tranh/phong trào phản chiến -
反映
Mục lục 1 [ はんえい ] 1.1 v5r 1.1.1 bóng 1.2 n 1.2.1 sự phản ánh 1.3 n 1.3.1 sự phản chiếu 2 Kinh tế 2.1 [ はんえい ] 2.1.1... -
反映する
Mục lục 1 [ はんえい ] 1.1 vs 1.1.1 phản chiếu 1.1.2 phản ánh 2 [ はんえいする ] 2.1 vs 2.1.1 phản quang 2.1.2 dội [ はんえい... -
反日
[ はんにち ] n ngày chống Nhật -
反撃
[ はんげき ] n sự phản kích -
反撃する
Mục lục 1 [ はんげき ] 1.1 vs 1.1.1 phản kích 2 [ はんげきする ] 2.1 vs 2.1.1 đánh trả [ はんげき ] vs phản kích [ はんげきする...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.