Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

収容する

Mục lục

[ しゅうよう ]

vs

thích nghi/tiếp nhận/nhận vào/cho vào

[ しゅうようする ]

vs

đựng
chứa đựng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 収容能力

    [ しゅうようのうりょく ] vs sức chứa
  • 収差

    Kỹ thuật [ しゅうさ ] quang sai [aberration]
  • 収利銘柄

    Kinh tế [ しゅうりめいがら ] tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn) [(high) total return equity (interest + capital gain)]...
  • 収める

    Mục lục 1 [ おさめる ] 1.1 v1 1.1.1 tiếp thu/thu vào/nhận 1.1.2 thu cất/tàng trữ/giấu 1.1.3 kết thúc/nghỉ ngơi 1.1.4 giao/giao...
  • 収入

    Mục lục 1 [ しゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 thu nhập 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうにゅう ] 2.1.1 Khoản thu 2.2 [ しゅうにゅう ] 2.2.1 thu...
  • 収入できた

    [ しゅうにゅうできた ] n đã thu được
  • 収入と支出

    Mục lục 1 [ しゅうにゅうとししゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất nhập 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうにゅうとししゅつ ] 2.1.1 thu và chi (kế...
  • 収入がある

    [ しゅうにゅうがある ] n bở béo
  • 収入が増える

    [ しゅうにゅうがふえる ] n bội thu
  • 収入する

    Mục lục 1 [ しゅうにゅうする ] 1.1 n 1.1.1 thu nhập 1.1.2 thu 1.1.3 lặt [ しゅうにゅうする ] n thu nhập thu lặt
  • 収入印紙

    [ しゅうにゅういんし ] n tem thuế
  • 収入税

    Kinh tế [ しゅうにゅうぜい ] thuế thu nhập [income tax] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 収入源

    [ しゅうにゅうげん ] n nguồn thu
  • 収穫

    [ しゅうかく ] n thu hoạch (vào mùa gặt)
  • 収穫する

    [ しゅうかく ] vs thu hoạch/gặt hái/gặt về/hái về
  • 収穫高

    [ しゅうかくだか ] n sự được mùa
  • 収穫期

    [ しゅうかくき ] n thời kì thu hoạch
  • 収納する

    =====Thu lại , đóng lại , hồi lại===== ご使用後はペン先を収納して下さい : Hãy đóng lại đầu bút sau khi sử dụng.
  • 収縮する

    [ しゅうしゅくする ] vs co lại
  • 収用

    Kinh tế [ しゅうよう ] sự sung công [expropriation] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top