- Từ điển Nhật - Việt
取り寄せる
Mục lục |
[ とりよせる ]
v1
mang đến/gửi đến
- 料理室に頼んで料理を取り寄せる: để nhà hàng mang cơm tối đến
giữ lại
- 見本を取り寄せる: giữ lại hàng mẫu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取り巻く
Mục lục 1 [ とりまく ] 1.1 v5k 1.1.1 vây/bao vây 1.1.2 hỏi han/thăm hỏi/hoan nghênh/nghe lệnh [ とりまく ] v5k vây/bao vây 新聞記者に取り巻く:... -
取り上げる
Mục lục 1 [ とりあげる ] 1.1 v1 1.1.1 trợ lực/tiếp sức 1.1.2 tranh/giành 1.1.3 thu thuế 1.1.4 thu nhập/nạp/thụ lí 1.1.5 lặt... -
取り付く
[ とりつく ] v1 ám ảnh (悪霊が・・に)取り付く: hồn ma ám ảnh... -
取り付け
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ とりつけ ] 1.1.1 sự lắp/sự bắt vít [anchoring, fixing] 2 Tin học 2.1 [ とりつけ ] 2.1.1 sự cài đặt... -
取り付け工事
[ とりつけこうじ ] n Sự lắp đặt ガラスの取り付け工事 :sự lắp kính 窓ガラスの取り付け工事 :lắp kính... -
取り付ける
Kỹ thuật [ とりつける ] lắp [install] -
取り引き
[ とりひき ] n sự giao dịch/sự mua bán/ quan hệ làm ăn 御社とは引き続き取り引きをさせていただきたいと思います。 :chúng... -
取り引きする
[ とりひき ] vs trao đổi/buôn bán/giao dịch すぐにお返事が頂けないので、御社と取り引きするのは困難です。:giao... -
取り引き先
[ とりひきさき ] n Khách hàng -
取り分け
Mục lục 1 [ とりわけ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ とりわけ ] adv, uk phân biệt/ngang sức... -
取り出しボタン
Tin học [ とりだしボタン ] nút nạp vào-đẩy ra [load/eject button] Explanation : Ví dụ như nút để đẩy đĩa vào hay lấy đĩa... -
取り出す
Mục lục 1 [ とりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 rút ra/chọn ra 1.1.2 nạo vét 1.1.3 móc ra 2 Tin học 2.1 [ とりだす ] 2.1.1 lấy ra (dữ liệu)... -
取り入れる
Mục lục 1 [ とりいれる ] 1.1 v5r 1.1.1 áp dụng/ đưa vào 1.2 v1 1.2.1 cầm lấy 1.3 v1 1.3.1 dùng/thu nhập/tiếp thu 1.4 v1 1.4.1 gặt/thu... -
取り囲む
Mục lục 1 [ とりかこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 vây thành 1.1.2 vây [ とりかこむ ] v5m vây thành vây テープルを取り囲んで食事する:... -
取り立て代理店
[ とりたてだいりてん ] v5s đại lý thu hộ -
取り立て通知書
[ とりたてつうちしょ ] v5s giấy báo nhờ thu -
取り締まり
Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự trừng phạt/ sự trừng trị 1.1.2 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.3 sự giám đốc/sự... -
取り締まる
Mục lục 1 [ とりしまる ] 1.1 v5r 1.1.1 phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 giám đốc/quản lí/quản chế [ とりしまる ] v5r... -
取り締り役
[ とりしまりやく ] v5r giám đốc -
取り組む
Mục lục 1 [ とりくむ ] 1.1 v5m 1.1.1 thi đấu 1.1.2 nỗ lực/chuyên tâm [ とりくむ ] v5m thi đấu 明日はAチームと取り組むことになった:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.