- Từ điển Nhật - Việt
口ごもる
Mục lục |
[ くちごもる ]
vs
nói lắp
cà lăm
v5r
nói lí nhí/nói lúng búng trong miệng/nói lúng búng/ngắc ngứ
- あがって口ごもる: nói ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng) vì sợ hãi
- 彼は発表をするときになると口ごもる: cứ khi nào anh ta phát biểu là anh ta lại ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng)
- 厄介な質問に答えようとして口ごもる: ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng) kh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
口から口へ伝える
Mục lục 1 [ くちからくちへつたえる ] 1.1 exp 1.1.1 truyền miệng 1.1.2 truyền khẩu [ くちからくちへつたえる ] exp truyền... -
口可笑
[ くちおかし ] n sự dí dỏm/sự hóm hỉnh/dí dỏm/hóm hỉnh -
口外
[ こうがい ] n sự tiết lộ/tiết lộ 口外されていない: không bị tiết lộ この件は口外しないでください: không được... -
口実
[ こうじつ ] n lời xin lỗi/lời bào chữa/lời phân trần ~ を設ける: viện lý do -
口宣
[ こうせん ] n Sự phát biểu bằng miệng -
口巧者
[ くちごうしゃ ] n người khéo mồm/người nói giỏi -
口座
Mục lục 1 [ こうざ ] 1.1 n 1.1.1 tài khoản 1.1.2 ngân khoản 2 Kinh tế 2.1 [ こうざ ] 2.1.1 tài khoản [account] [ こうざ ] n tài... -
口座主
Kinh tế [ こうざぬし ] chủ tài khoản [account holder] -
口座係
[ こうざかかり ] n Người thu ngân (trong ngân hàng) -
口座番号
Kỹ thuật [ こうざばんごう ] số hiệu tài khoản [account number] -
口争い
[ くちあらそい ] n sự cãi nhau/cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu 夫婦の口争い: vợ chồng cãi nhau つまらない口争い: cãi... -
口付け
[ くちづけ ] n hôn/thơm 夢でくちづけ: hôn trong giấc mơ 悪魔のくちづけ: \"Nụ hôn của ác quỷ (phim Mỹ, năm 1967) -
口伝え
Kinh tế [ くちづた ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)] -
口径
[ こうけい ] n đường kính lỗ/đường kính miệng/đường kính いっぱいに開いた口径: đường kính miệng mở hết cỡ... -
口喧嘩
Mục lục 1 [ くちけんか ] 1.1 n 1.1.1 cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu 2 [ くちげんか ] 2.1 n 2.1.1 cãi nhau/khẩu chiến/đấu... -
口コミ
Kinh tế [ くちこみ ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)] -
口コミサイ
Trang web truyền miệng -
口をすべらす
Mục lục 1 [ くちをすべらす ] 1.1 adj 1.1.1 buột mồm 1.1.2 buông lời [ くちをすべらす ] adj buột mồm buông lời -
口を出す
[ くちをだす ] adj xen -
口を出る
[ くちをでる ] adj kêu ca
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.