- Từ điển Nhật - Việt
口耳
Xem thêm các từ khác
-
口耳の学
[ こうじのがく ] n sự học hành nông cạn/học hành nông cạn -
口抜き
[ くちぬき ] n Cái mở nút chai -
口止め
[ くちどめ ] n sự không cho nói/sự cấm nói/không cho nói/cấm nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng (人)に口止めする:... -
口止めする
[ くちどめ ] vs bịt mồm/khóa mõm/không cho nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng 金で(人)を口止めする :... -
口止め料
[ くちどめりょう ] n tiền trả cho việc im lặng/tiền để không tiết lộ ra ngoài/tiền bịt miệng/tiền đấm mồm/tiền... -
口気
[ こうき ] n sự hôi miệng/hôi miệng 口気悪臭: mùi thối do hôi miệng -
口振り
[ くちぶり ] n sự gợi ý/gợi ý/lời gợi ý 警官が今話していた口振りだと、私は軽い罰で済みそうです: nếu theo... -
口数
[ くちかず ] n số lượng 口数があまり多くない: số lượng không nhiều lắm 口数がとても少ない: số lượng rất ít... -
口数が多い
[ こうすうがおおい ] n khẩu nghiệp -
口才
[ こうさい ] n Lời nói thông minh -
口拭き
[ くちふき ] n Khăn ăn -
古城
[ こじょう ] n thành cổ 周囲に城壁を巡らした古城: Thành cổ với những bức tường bao quanh 古城の復元: tái tạo thành... -
古くなった
[ ふるくなった ] adj cổ hủ -
古い
[ ふるい ] adj cũ/cổ/già -
古いお寺
[ ふるいおてら ] adj chùa cổ -
古いもの
[ ふるいもの ] adj cái cũ -
古す
[ ふるす ] v5s cũ đi -
古墳
[ こふん ] n mộ cổ 円形古墳: mộ cổ hình tròn 四世紀半ばごろに建造されたと考えられる古墳: mộ cổ được xem là... -
古座主
[ こざぬし ] n chủ tài khoản -
古今
Mục lục 1 [ こきん ] 1.1 n 1.1.1 xưa nay 1.1.2 kim cổ 2 [ ここん ] 2.1 n 2.1.1 cổ kim [ こきん ] n xưa nay kim cổ [ ここん ] n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.