- Từ điển Nhật - Việt
古城
[ こじょう ]
n
thành cổ
- 周囲に城壁を巡らした古城: Thành cổ với những bức tường bao quanh
- 古城の復元: tái tạo thành cổ
- 城の亡霊(映画): Vong linh của thành cổ (phim)
- 古城跡: Dấu vết của thành cổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
古くなった
[ ふるくなった ] adj cổ hủ -
古い
[ ふるい ] adj cũ/cổ/già -
古いお寺
[ ふるいおてら ] adj chùa cổ -
古いもの
[ ふるいもの ] adj cái cũ -
古す
[ ふるす ] v5s cũ đi -
古墳
[ こふん ] n mộ cổ 円形古墳: mộ cổ hình tròn 四世紀半ばごろに建造されたと考えられる古墳: mộ cổ được xem là... -
古座主
[ こざぬし ] n chủ tài khoản -
古今
Mục lục 1 [ こきん ] 1.1 n 1.1.1 xưa nay 1.1.2 kim cổ 2 [ ここん ] 2.1 n 2.1.1 cổ kim [ こきん ] n xưa nay kim cổ [ ここん ] n... -
古今東西
[ ここんとうざい ] n cổ kim đông tây -
古廟
[ こびょう ] n ngôi miếu cổ -
古代
Mục lục 1 [ こだい ] 1.1 n 1.1.1 cổ 1.2 n, n-adv, n-t 1.2.1 cổ đại/thời cổ đại/ngày xưa/thời xưa 1.3 adj-na 1.3.1 cổ đại/thuộc... -
古代と現代
[ こだいとげんだい ] adj-na cổ kim -
古代と近代
[ こだいときんだい ] adj-na kim cổ -
古例
[ これい ] n Tiền lệ cũ/truyền thống/phong tục -
古典
Mục lục 1 [ こてん ] 1.1 n 1.1.1 sách cũ/điển cố/điển tích 1.1.2 cổ điển [ こてん ] n sách cũ/điển cố/điển tích かび臭くなった古典 :... -
古典例文
[ こてんれいぶん ] n điển tích -
古典文学
[ こてんぶんがく ] n văn học cổ điển -
古米
Mục lục 1 [ こまい ] 1.1 n 1.1.1 lúa cũ 1.1.2 gạo cũ [ こまい ] n lúa cũ gạo cũ -
古生物
[ こせいぶつ ] n cổ sinh vật -
古物商人
[ こぶつしょうにん ] n người buôn đồ cổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.