- Từ điển Nhật - Việt
可也
Mục lục |
[ かなり ]
adj-na
kha khá/đáng chú ý/khá
- ~についてかなりあいまいな説明をする: thuyết minh khá chung chung về~
- 小銭がかなりあまっている: có khá nhiều thay đổi nhỏ nhặt
- ~できる自信がかなりある: khá tự tin là có thể làm được
- チャンスがかなりあること: có khá nhiều cơ hội
adv, uk
tương đối/gần/hơi
- ~の危険性がかなりある: hơi nguy hiểm
- 成功する見込みがかなりある: triển vọng (khả năng) thành công tương đối cao
- 彼女には、そのような事故の経験がかなりある: cô ấy có tương đối nhiều kinh nghiệm về những sự cố như thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可分
Kỹ thuật [ かぶん ] khả phân [separable] Category : toán học [数学] -
可哀相
Mục lục 1 [ かわいそう ] 1.1 adj 1.1.1 đáng thương/tội/tội nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự tội nghiệp [ かわいそう... -
可処分所得
Kinh tế [ かしょぶんしょとく ] thu nhập khả dụng [disposable income (BUS)] -
可動部
Kỹ thuật [ かどうぶ ] bộ phận có thể dịch chuyển [movable portion] -
可動指針
Kỹ thuật [ かどうししん ] đầu đo di động -
可笑しな
Mục lục 1 [ おかしい ] 1.1 adj-pn 1.1.1 lạ/quái/lố bịch 1.1.2 buồn cười [ おかしい ] adj-pn lạ/quái/lố bịch 可笑しなことを言うな。:... -
可笑しい
[ おかしい ] adj buồn cười/kỳ quặc/nực cười/hâm/phi lý あいつは頭がおかしい: anh ta thật kỳ quặc (hâm) それはおかしい:... -
可算集合
Kỹ thuật [ かさんしゅうごう ] tập có thể đếm [countable set] Category : toán học [数学] -
可用
Tin học [ かのう ] có thể dùng [in-service] -
可用率
Tin học [ かようりつ ] tỷ lệ có thể sử dụng [availability ratio] -
可用性
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かようせい ] 1.1.1 tính có thể sử dụng [availability] 2 Tin học 2.1 [ かようせい ] 2.1.1 tính sẵn... -
可用時間
Tin học [ かようじかん ] thời gian sẵn có [available time] -
可熱性
Kỹ thuật [ かねつせい ] tính gia nhiệt [inflammability] -
可燃物
[ かねんぶつ ] n vật dễ cháy/vật dễ bén lửa/vật dễ bắt lửa この電化製品の近くに可燃物を置かないでください:... -
可燃貨物
Kinh tế [ かねんかもつ ] hàng dễ cháy [inflammable goods] -
可燃性
Mục lục 1 [ かねんせい ] 1.1 n 1.1.1 tính dễ cháy/dễ bắt lửa/dễ cháy/bắt lửa/bén lửa 1.1.2 đất dầu [ かねんせい... -
可聴周波数
Tin học [ かちょうしゅうはすう ] tần số âm thanh [AF/Audio Frequency] -
可鍛鋳鉄
Kỹ thuật [ かたんちゅうてつ ] thép đúc có thể rèn [malleable cast iron] Explanation : 銑鉄やスクラップなどを溶かして鋳込む銑鉄鋳物の一種。///熱処理を施して靭性を持たせている。 -
可視化
Tin học [ かしか ] sự trực quan hoá [visualization (vs) (data, results, etc.)] -
可視化処理
Tin học [ かしかしょり ] xử lý ảnh [imaging process]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.