Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

可愛い

Mục lục

[ かわいい ]

adj, sl

xinh đẹp
xinh
ngộ nghĩnh
êm ái
duyên dáng/đáng yêu/xinh xắn/dễ thương/khả ái
自慢じゃないが、僕の彼女がいちばん可愛いね: Tôi không có ý kiêu căng, nhưng bạn gái tôi là cô gái khả ái nhất
今でも私にとってはおまえは小さな可愛い娘なんだ: Cho đến bây giờ đối với anh, em vẫn là người em gái đáng yêu, dễ thương
寝てる時はかわいい!: Lúc ngủ trông cô ấy thật là dễ thương
彼女は子犬は全部かわいいと思っ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可愛らしい

    Mục lục 1 [ かわいらしい ] 1.1 adj 1.1.1 kháu khỉnh 1.1.2 kháu 1.1.3 đáng yêu/đẹp đẽ/xinh xắn [ かわいらしい ] adj kháu...
  • Mục lục 1 [ だい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 giá/khung/bệ/cái nền cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ だい ] 2.1.1 bệ đỡ [base, stand] [ だい ] n, n-suf...
  • 台形

    Mục lục 1 [ だいけい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 hình thang 2 Kỹ thuật 2.1 [ だいけい ] 2.1.1 hình thang [Trapezoid] [ だいけい ] n, n-suf...
  • 台地

    [ だいち ] n hiên
  • 台石

    だいいし Bệ đá để đặt tượng
  • 台無し

    Mục lục 1 [ だいなし ] 1.1 adj-na 1.1.1 không còn gì 1.1.2 bị phá huỷ/bị hủy hoại 1.2 n 1.2.1 sự lộn xộn/đống lộn xộn...
  • 台頭する

    Kinh tế [ たいとうする ] giành đựơc quyền lãnh đạo [gain power, come to the fore] Category : Tài chính [財政]
  • 台風

    Mục lục 1 [ たいふう ] 1.1 n 1.1.1 trận bão 1.1.2 gió bão 1.1.3 cơn bão 1.1.4 bão táp/bão/bão lớn 2 [ だいふう ] 2.1 n 2.1.1 bão...
  • 台風の終わり

    [ たいふうのおわり ] n bão rong
  • 台風の消滅

    [ だいふうのしょうめつ ] n bão rớt
  • 台風を防ぐ

    [ たいふうをふせぐ ] n chống bão
  • 台詞

    [ せりふ ] n Khả năng nói,(speech)
  • 台車

    Kỹ thuật [ だいしゃ ] xe đẩy [truck, cart, carriage]
  • 台湾

    [ たいわん ] n Đài Loan 台湾が国連に積極的に参加していくことが中国統一につながると思っている :Chúng tôi...
  • 台本

    [ だいほん ] n kịch bản
  • 台本作者

    [ だいほんさくしゃ ] n biên kịch
  • 台所

    Mục lục 1 [ だいどころ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 bếp nước 1.1.2 bếp núc 1.1.3 bếp 1.2 n 1.2.1 nhà bếp [ だいどころ ] n, n-suf bếp...
  • 叱る

    Mục lục 1 [ しかる ] 1.1 n 1.1.1 la rầy 1.1.2 la mắng 1.1.3 la 1.1.4 gắt 1.2 v5r 1.2.1 mắng mỏ/quở trách/trách mắng 1.3 v5r 1.3.1...
  • 叱責する

    Mục lục 1 [ しっせきする ] 1.1 v5r 1.1.1 trách móc 1.1.2 trách cứ [ しっせきする ] v5r trách móc trách cứ
  • 史学

    [ しがく ] n sử học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top