Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

可測

Kỹ thuật

[ かそく ]

có thể đo [measurable]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可溶性

    Kỹ thuật [ かようせい ] tính dễ hòa tan [solubility]
  • 可愛そうです

    [ かわいそうです ] v5r đáng thương
  • 可愛がる

    Mục lục 1 [ かわいがる ] 1.1 adj, sl 1.1.1 yêu dấu 1.1.2 thương yêu 1.1.3 nâng niu 1.2 v5r 1.2.1 yêu/yêu mến/trìu mến/âu yếm...
  • 可愛い

    Mục lục 1 [ かわいい ] 1.1 adj, sl 1.1.1 xinh đẹp 1.1.2 xinh 1.1.3 ngộ nghĩnh 1.1.4 êm ái 1.1.5 duyên dáng/đáng yêu/xinh xắn/dễ...
  • 可愛らしい

    Mục lục 1 [ かわいらしい ] 1.1 adj 1.1.1 kháu khỉnh 1.1.2 kháu 1.1.3 đáng yêu/đẹp đẽ/xinh xắn [ かわいらしい ] adj kháu...
  • Mục lục 1 [ だい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 giá/khung/bệ/cái nền cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ だい ] 2.1.1 bệ đỡ [base, stand] [ だい ] n, n-suf...
  • 台形

    Mục lục 1 [ だいけい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 hình thang 2 Kỹ thuật 2.1 [ だいけい ] 2.1.1 hình thang [Trapezoid] [ だいけい ] n, n-suf...
  • 台地

    [ だいち ] n hiên
  • 台石

    だいいし Bệ đá để đặt tượng
  • 台無し

    Mục lục 1 [ だいなし ] 1.1 adj-na 1.1.1 không còn gì 1.1.2 bị phá huỷ/bị hủy hoại 1.2 n 1.2.1 sự lộn xộn/đống lộn xộn...
  • 台頭する

    Kinh tế [ たいとうする ] giành đựơc quyền lãnh đạo [gain power, come to the fore] Category : Tài chính [財政]
  • 台風

    Mục lục 1 [ たいふう ] 1.1 n 1.1.1 trận bão 1.1.2 gió bão 1.1.3 cơn bão 1.1.4 bão táp/bão/bão lớn 2 [ だいふう ] 2.1 n 2.1.1 bão...
  • 台風の終わり

    [ たいふうのおわり ] n bão rong
  • 台風の消滅

    [ だいふうのしょうめつ ] n bão rớt
  • 台風を防ぐ

    [ たいふうをふせぐ ] n chống bão
  • 台詞

    [ せりふ ] n Khả năng nói,(speech)
  • 台車

    Kỹ thuật [ だいしゃ ] xe đẩy [truck, cart, carriage]
  • 台湾

    [ たいわん ] n Đài Loan 台湾が国連に積極的に参加していくことが中国統一につながると思っている :Chúng tôi...
  • 台本

    [ だいほん ] n kịch bản
  • 台本作者

    [ だいほんさくしゃ ] n biên kịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top