Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

史書

Mục lục

[ ししょ ]

n

sử thư
sử sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ みぎ ] 1.1 n 1.1.1 hữu 1.1.2 bên phải/phía bên phải [ みぎ ] n hữu bên phải/phía bên phải あなたの席は課長の右です。:...
  • 右と言えば左

    [ みぎといえばひだり ] n người ta nói phải anh nói trái/ phản đối 彼の意見に右と言えば左する:phản đối ý kiến...
  • 右側

    Mục lục 1 [ みぎがわ ] 1.1 n 1.1.1 tay phải 1.1.2 phía bên phải 1.1.3 hữu 1.1.4 bên tay phải 1.1.5 bên phải 1.1.6 bên hữu [ みぎがわ...
  • 右側から

    [ みぎがわから ] n từ bên phải
  • 右から左へ

    [ みぎからひだりへ ] exp từ phải sang trái 右から左への意味は人から受け取ったものをすぐに他の人に渡すこと:ý...
  • 右大括弧

    Tin học [ みぎだいかっこ ] dấu ngoặc vuông đóng/dấu ngoặc ôm đóng ( ] ) [closing bracket (])]
  • 右寄せ

    Tin học [ みぎよせ ] căn lề phải [right-justification (vs)]
  • 右小括弧

    Tin học [ みぎしょうかっこ ] dấu ngoặc đơn đóng ( ) ) [closing parenthesis ())]
  • 右岸

    [ うがん ] n hữu ngạn
  • 右上隅

    Tin học [ みぎうえすみ ] góc phải trên [top right corner]
  • 右中括弧

    Tin học [ みぎちゅうかっこ ] dấu ngoặc móc đóng ( } ) [closing brace (})]
  • 右下隅

    Tin học [ みぎしたすみ ] góc phải dưới [bottom right corner]
  • 右往左往

    [ うおうさおう ] n đi ngược đi xuôi 船客は甲板を右往左往した。: Hành khách cứ đi ngược đi xuôi trên boong tàu.
  • 右ネジ

    Kỹ thuật [ みぎネジ ] ren phải [right-handed screw]
  • 右シフト

    Tin học [ みぎシフト ] dịch phải [right shift (bitwise, arithmetic)]
  • 右傾

    Mục lục 1 [ うけい ] 1.1 n 1.1.1 khuynh hữu 1.1.2 hữu khuynh [ うけい ] n khuynh hữu hữu khuynh
  • 右傾思想

    [ うけいしそう ] n tư tưởng hữu khuynh
  • 右回り

    Tin học [ みぎまわり ] quay theo chiều kim đồng hồ [clockwise rotation/CW/righthanded rotation]
  • 右回りに

    Kỹ thuật [ みぎまわりに ] theo chiều kim đồng hồ [clockwise]
  • 右翼

    [ うよく ] n cánh phải/cánh hữu 彼は極端な右翼思想の持ち主だ。: Ông ta là một người mang tư tưởng cánh hữu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top