Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

右傾

Mục lục

[ うけい ]

n

khuynh hữu
hữu khuynh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 右傾思想

    [ うけいしそう ] n tư tưởng hữu khuynh
  • 右回り

    Tin học [ みぎまわり ] quay theo chiều kim đồng hồ [clockwise rotation/CW/righthanded rotation]
  • 右回りに

    Kỹ thuật [ みぎまわりに ] theo chiều kim đồng hồ [clockwise]
  • 右翼

    [ うよく ] n cánh phải/cánh hữu 彼は極端な右翼思想の持ち主だ。: Ông ta là một người mang tư tưởng cánh hữu.
  • 右辺

    Kỹ thuật [ うへん ] miền bên phải [right-hand side] Category : toán học [数学]
  • 右折禁止

    [ うせつきんし ] n Cấm Rẽ Phải ハワイの道路は右側通行なので、右折する時は赤信号でも曲がれる場合と曲がれない場合がある:...
  • 右揃え

    Tin học [ みぎそろえ ] căn lề phải [right justification (vs)]
  • 右派

    Mục lục 1 [ うは ] 1.1 n 1.1.1 phe hữu 1.1.2 phái hữu 1.1.3 hữu phái 1.1.4 cánh phải/cánh hữu [ うは ] n phe hữu phái hữu hữu...
  • 右方

    [ うほう ] n bên phải ~が右方に動かないようにする: sao cho không di chuyển sang bên phải 右方の表面(ひょうめん): Mặt...
  • 右方端

    Tin học [ うほうたん ] cạnh bên phải/rìa bên phải [right hand edge]
  • 右手

    [ みぎて ] n tay phải ~に見えるのが学校だ。: Cái nhìn thấy bên tay phải kia là trường học.
  • 右手側

    [ みぎてがわ ] n bên tay phải
  • 叶える

    [ かなえる ] v1 khiến... đạt tới mục đích/đáp ứng nguyện vọng/đáp ứng nhu cầu 彼のお願いを叶えてあげよう: đáp...
  • 叶う

    Mục lục 1 [ かなう ] 1.1 v5u 1.1.1 trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa/khả thi/có thể thực hiện được/cho...
  • [ ごう ] n, n-suf thứ/số 「ハンバーガー・エイジ」の創刊号: Số đầu tiên của báo \"Hamburger Age\" 雑誌「科学」の5月号:...
  • 号外

    [ ごうがい ] n phụ bản (báo, tạp chí)
  • 号令

    Mục lục 1 [ ごうれい ] 1.1 n 1.1.1 khẩu lệnh 1.1.2 hiệu lệnh [ ごうれい ] n khẩu lệnh hiệu lệnh 先生は生徒に止まれの号令をかけた。:...
  • 号俸

    [ ごうほう ] n bậc lương
  • 号音

    [ ごうおん ] n sự báo hiệu bằng âm thanh
  • 号泣

    [ ごうきゅう ] n sự khóc lóc/sự than vãn/khóc lóc/than vãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top