Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

号俸

[ ごうほう ]

n

bậc lương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 号音

    [ ごうおん ] n sự báo hiệu bằng âm thanh
  • 号泣

    [ ごうきゅう ] n sự khóc lóc/sự than vãn/khóc lóc/than vãn
  • 号泣する

    [ ごうきゅう ] vs khóc lóc/than vãn
  • 号数

    [ ごうすう ] n số hiệu/số cỡ
  • 司令

    [ しれい ] n tư lệnh/chỉ huy
  • 司令部

    [ しれいぶ ] n bộ tư lệnh
  • 司会

    Mục lục 1 [ しかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng thành phố/chủ trì/ dẫn chương trình/ MC 1.1.2 chủ tịch [ しかい ] n hội đồng...
  • 司会する

    [ しかい ] vs chủ trì もうすぐ長野五輪だね。おれ、閉会式楽しみなんだ。欽ちゃんが司会するんでしょ? :Sắp...
  • 司会者

    Mục lục 1 [ しかいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người dẫn chương trình/ MC 1.1.2 chủ tịch [ しかいしゃ ] n người dẫn chương trình/...
  • 司法

    [ しほう ] n bộ máy tư pháp/tư pháp
  • 司法省

    [ しほうしょう ] n bộ tư pháp
  • 司法解剖

    N giải phẫu pháp y
  • 司法部

    [ しほうぶ ] n bộ tư pháp
  • 司法権

    Mục lục 1 [ しほうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền tư pháp 2 Kinh tế 2.1 [ しほうけん ] 2.1.1 thẩm quyền xét xử [jurisdiction] [ しほうけん...
  • 司教

    [ しきょう ] n đức cha
  • 司書

    [ ししょ ] n người quản lý thư viện/thủ thư
  • [ ふた ] n đôi/kép 双一次変換 :sự thay đổi kép 双牙類の動物 :động vật thuộc loài song nha
  • 双子

    Mục lục 1 [ ふたご ] 1.1 n 1.1.1 con sinh đôi 1.1.2 anh em sinh đôi [ ふたご ] n con sinh đôi 彼らは双子なのに似ていない :họ...
  • 双子座

    [ ふたござ ] n cung song tử (tử vi)
  • 双安定

    Tin học [ そうあんてい ] hai trạng thái [bistable]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top