- Từ điển Nhật - Việt
合格品
Xem thêm các từ khác
-
合格品質基準
Kỹ thuật [ ごうかくひんしつきじゅん ] tiêu chuẩn chất lượng đạt [acceptable quality level] -
合格線
Kỹ thuật [ ごうかくせん ] đường đạt [acceptance line] Category : chất lượng [品質] -
合格発表
[ ごうかくはっぴょう ] n báo cáo thi đậu -
合格者
[ ごうかくしゃ ] n người đỗ/người trúng tuyển/thí sinh trúng tuyển/thí sinh đỗ _年度の入試合格者を発表する :công... -
合格者名
[ ごうかくしゃめい ] n tên thí sinh trúng tuyển/tên người đỗ/tên thí sinh đỗ 優等学位試験の合格者名簿〔大学の〕 :danh... -
合歓
[ ねむ ] n Cây bông gòn Ghi chú: một loại cây thân cao, lúc chập tối thường ra hoa màu hồng có hình dáng giống như hoa sen -
合歓木
[ ねむのき ] n Cây bông gòn Ghi chú: một loại cây thân cao, lúc chập tối thường ra hoa màu hồng có hình dáng giống như hoa... -
合気会
[ あいきかい ] n Hiệp hội Aikido thế giới -
合気道
[ あいきどう ] n Aikido 彼は7年間、合気道をやっていた :Anh ấy đã luyện tập môn võ Akido trong suốt 7 năm -
合気道家
[ あいきどうか ] n Người luyện tập Aikido -
合法
Mục lục 1 [ ごうほう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp pháp 1.2 n 1.2.1 sự hợp pháp/hợp pháp [ ごうほう ] adj-na hợp pháp 問題を合法的な手段で解決する。:... -
合法的
[ ごうほうてき ] n hợp pháp -
合法貿易
Mục lục 1 [ ごうほうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ごうほうぼうえき ] 2.1.1 buôn bán hợp pháp... -
合法性
[ ごうほうせい ] n pháp trị -
合服
[ あいふく ] n Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu 合服に適した :thích hợp cho các loại trang phục mặc mùa Thu hay... -
合成
Mục lục 1 [ ごうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごうせい ] 2.1.1 sự... -
合成力
[ ごうせいりょく ] n hợp lực -
合成の
[ ごうせいの ] n tạp nhạp -
合成する
Mục lục 1 [ ごうせいする ] 1.1 n 1.1.1 lẫn lộn 1.1.2 hợp thành [ ごうせいする ] n lẫn lộn hợp thành -
合成宝石
[ ごうせいほうせき ] n ngọc tổng hợp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.