Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合成する

Mục lục

[ ごうせいする ]

n

lẫn lộn
hợp thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合成宝石

    [ ごうせいほうせき ] n ngọc tổng hợp
  • 合成形分類体系

    Tin học [ ごうせいがたぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại tổng hợp [synthetic classification system]
  • 合成化学

    [ ごうせいかがく ] n hợp chất hóa học/hóa học tổng hợp 合成化学協会 : Hiệp hội hóa học tổng hợp 日本合成化学工業 :...
  • 合成化学工業

    [ ごうせいかがくこうぎょう ] n Công nghiệp hóa học tổng hợp/công nghiệp hợp chất hóa học 日本合成化学工業 :Công...
  • 合成ゴム

    [ ごうせいごむ ] n cao su tổng hợp
  • 合成皮革

    [ ごうせいひかく ] n Da tổng hợp
  • 合成的

    [ ごうせいてき ] n đa đoan
  • 合成紙

    [ ごうせいし ] n Giấy tổng hợp
  • 合成繊維

    Mục lục 1 [ ごうせいせんい ] 1.1 n 1.1.1 sợi tổng hợp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごうせいせんい ] 2.1.1 Sợi tổng hợp [ ごうせいせんい...
  • 合成語

    [ ごうせいご ] n từ hỗn hợp 並列合成語: Từ hỗn hợp song song 非統語的合成語: Từ hỗn hợp không có tính cú pháp
  • 合成関数

    Kỹ thuật [ ごうせいかんすう ] hàm số hợp tử [composite function] Category : toán học [数学]
  • 合成酒

    [ ごうせいしゅ ] n rượu tổng hợp
  • 合成材料

    Kỹ thuật [ ごうせいざいりょう ] vật liệu tổng hợp [synthetic raw materials]
  • 合成樹脂

    Mục lục 1 [ ごうせいじゅし ] 1.1 n 1.1.1 nhựa tổng hợp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごうせいじゅし ] 2.1.1 nhựa tổng hợp [synthetic...
  • 合成洗剤

    [ ごうせいせんざい ] n Thuốc tẩy tổng hợp/bột giặt tổng hợp 合成洗剤の使用を減らす: Giảm bớt lượng sử dụng...
  • 合戦

    [ かっせん ] n giao chiến/thi/thi đấu/cuộc chiến/cạnh tranh / giao tranh 川中島の合戦 :cuộc giao tranh ở Kawanakajima
  • 合流

    Tin học [ ごうりゅう ] tổ hợp lại/kết hợp lại [recombining]
  • 合意

    Mục lục 1 [ ごうい ] 1.1 n 1.1.1 hợp ý 1.1.2 hiệp định/thỏa thuận/sự nhất trí 2 Kinh tế 2.1 [ ごうい ] 2.1.1 thỏa thuận...
  • 合意に達する

    [ ごういにたっする ] n thỏa ước
  • 合意する

    [ ごういする ] n thuận lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top