Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

同士

Mục lục

[ どうし ]

n

hội/nhóm
兄弟同士でけんかになった。: Giữa mấy anh em (nhóm anh em) đã xảy ra cãi cọ
 彼らは敵同士だ。: Họ là kẻ thù của nhau.
Ghi chú: Từ này sử dụng để diễn đạt giữa một nhóm người, một nhóm sự vật, sự việc có cùng tính chất với nhau.
đồng chí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同姓

    [ どうせい ] n sự cùng họ
  • 同学生

    [ どうがくせい ] vs bạn đồng học
  • 同封

    [ どうふう ] n sự gửi kèm theo
  • 同封する

    Mục lục 1 [ どうふう ] 1.1 vs 1.1.1 gửi kèm theo 2 [ どうふうする ] 2.1 vs 2.1.1 đính kèm [ どうふう ] vs gửi kèm theo 同封した写真は末の娘の撮ったものです:...
  • 同居

    Mục lục 1 [ どうきょ ] 1.1 n 1.1.1 việc sống cùng nhau 1.1.2 sự chung sống/sự ở cùng với nhau/sống chung/chung sống/ở cùng/ở...
  • 同居する

    [ どうきょ ] vs sống cùng nhau わが家では犬も猿も人間と同居する。: Ở nhà chúng tôi, cả chó cả khỉ đều sống cùng...
  • 同上

    [ どうじょう ] n như trên
  • 同一

    Mục lục 1 [ どういつ ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 đồng nhất/cùng một đối tượng/giống/na ná 1.2 n 1.2.1 sự đồng nhất [ どういつ...
  • 同一または類似の商品

    Kinh tế [ どういつまたはるいじのしょうひん ] Hàng hóa cùng loại hoặc tương đương
  • 同一会社線

    [ どういつかいしゃせん ] n tàu cùng hãng
  • 同一会社船

    Kinh tế [ どういつがいしゃせん ] tàu cùng hãng [sister ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 同一分布

    Tin học [ どういつぶんぷ ] phân bố đồng dạng [uniform distribution]
  • 同一環境

    Tin học [ どういちかんきょう ] môi trường giống nhau/môi trường thống nhất [unified environment/same environment]
  • 同一輸出加工区内にある企業間の取引

    [ どういつゆしゅつかこうくないにあるきぎょうかんのとりひき ] n Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất
  • 同一手数料

    Kinh tế [ どういつてすうりょう ] phí thủ tục đồng loạt [flat commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 同年

    Mục lục 1 [ どうねん ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 đồng niên 1.1.2 bạn đồng niên [ どうねん ] n, adj-na, adj-no đồng niên bạn...
  • 同年配の人

    [ どうねんぱいのひと ] n người cùng tuổi 彼が若く見えるが私と同年配だ: Anh ta nhìn mặt thì trẻ nhưng bằng tuổi...
  • 同伴

    [ どうはん ] n cùng với/sự đi cùng với 夫人同伴でパーティーに行く日本人男性は少ない。: Ở Nhật có ít người...
  • 同伴する

    Mục lục 1 [ どうはん ] 1.1 vs 1.1.1 cùng với/đi cùng với 2 [ どうはんする ] 2.1 vs 2.1.1 đưa [ どうはん ] vs cùng với/đi...
  • 同伴者

    [ どうはんしゃ ] vs bạn đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top