Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

同一

Mục lục

[ どういつ ]

adj-na, adj-no

đồng nhất/cùng một đối tượng/giống/na ná
あんな男と同一視されてたまらんよ。: Tôi không thể chịu được việc bị coi như một người giống hắn ta
日本人の顔は外国人には皆同一に見えるらしい。: Đối với người nước ngoài, mặt của người Nhật nào cũng na ná như nhau.
その小川さんというのは私の知っている人と同一人物だろうか。: Ông Ogawa đó có phải là người (đối tượng) m

n

sự đồng nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同一または類似の商品

    Kinh tế [ どういつまたはるいじのしょうひん ] Hàng hóa cùng loại hoặc tương đương
  • 同一会社線

    [ どういつかいしゃせん ] n tàu cùng hãng
  • 同一会社船

    Kinh tế [ どういつがいしゃせん ] tàu cùng hãng [sister ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 同一分布

    Tin học [ どういつぶんぷ ] phân bố đồng dạng [uniform distribution]
  • 同一環境

    Tin học [ どういちかんきょう ] môi trường giống nhau/môi trường thống nhất [unified environment/same environment]
  • 同一輸出加工区内にある企業間の取引

    [ どういつゆしゅつかこうくないにあるきぎょうかんのとりひき ] n Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất
  • 同一手数料

    Kinh tế [ どういつてすうりょう ] phí thủ tục đồng loạt [flat commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 同年

    Mục lục 1 [ どうねん ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 đồng niên 1.1.2 bạn đồng niên [ どうねん ] n, adj-na, adj-no đồng niên bạn...
  • 同年配の人

    [ どうねんぱいのひと ] n người cùng tuổi 彼が若く見えるが私と同年配だ: Anh ta nhìn mặt thì trẻ nhưng bằng tuổi...
  • 同伴

    [ どうはん ] n cùng với/sự đi cùng với 夫人同伴でパーティーに行く日本人男性は少ない。: Ở Nhật có ít người...
  • 同伴する

    Mục lục 1 [ どうはん ] 1.1 vs 1.1.1 cùng với/đi cùng với 2 [ どうはんする ] 2.1 vs 2.1.1 đưa [ どうはん ] vs cùng với/đi...
  • 同伴者

    [ どうはんしゃ ] vs bạn đường
  • 同位元素

    Kỹ thuật [ どういげんそ ] chất đồng vị [Isotope]
  • 同形同音異義性

    Tin học [ どうけいどうおんいぎせい ] đồng âm đồng ký tự khác nghĩa [homonymy/homonymity]
  • 同形異義語

    Tin học [ どうけいいぎご ] đồng ký tự khác nghĩa [homograph]
  • 同形異義性

    Tin học [ どうけいいぎせい ] tính đồng ký tự khác nghĩa [homography]
  • 同志

    [ どうし ] n đồng chí
  • 同化

    Mục lục 1 [ どうか ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng hoá 1.1.2 đồng hóa [ どうか ] n sự đồng hoá đồng hóa
  • 同化する

    [ どうか ] vs đồng hoá
  • 同僚

    Mục lục 1 [ どうりょう ] 1.1 n 1.1.1 đồng sự 1.1.2 đồng nghiệp 1.1.3 đồng liêu 1.1.4 bạn đồng liêu [ どうりょう ] n đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top