Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

同期

Mục lục

[ どうき ]

n-adv

sự cùng năm/sự cùng khóa
私たちは学校で同期だった。: Chúng tôi học cùng một khóa.
cùng thời điểm/đồng kỳ/cùng kỳ
今年前半の交通事故による死亡者の数は昨年同期と比べて減少した。: So với số người tử vong do tai nạn vào cùng kỳ năm trước, số người tử vong nửa đầu năm nay đã giảm.

Tin học

[ どうき ]

đồng bộ [synchronization (vs)/synchronous (a-no)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同期が取れている

    Tin học [ どうきがとれている ] được đồng bộ hoá [synchronized]
  • 同期式

    Tin học [ どうきしき ] đồng bộ [synchronous]
  • 同期伝送

    Tin học [ どうきでんそう ] truyền đồng bộ [synchronous transmission]
  • 同期信号

    Tin học [ どうきしんごう ] trễ đồng bộ [synchronous idle (SYN)]
  • 同期化

    Tin học [ どうきか ] sự đồng bộ hóa [synchronization]
  • 同期ビットストリーム

    Tin học [ どうきビットストリーム ] dòng bit đồng bộ [synchronous bit stream]
  • 同期データリンク制御

    Tin học [ どうきデータリンクせいぎょ ] điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC) [Synchronous Data Link Control/SDLC]
  • 同期デジタルハイアラキー

    Tin học [ どうきデジタルハイアラキー ] hệ đẳng cấp số đồng bộ [Synchronous Digital Hierarchy/SDH]
  • 同期を取る

    Tin học [ どうきをとる ] đồng bộ hoá [synchronize]
  • 同期的

    Tin học [ どうきてき ] đồng bộ [synchronous]
  • 同期点識別子

    Tin học [ どうきてんしきべつし ] định danh điểm đồng bộ [syncpoint identifier]
  • 同期生

    Mục lục 1 [ どうきせい ] 1.1 n-adv 1.1.1 đồng môn 1.1.2 đồng khoa [ どうきせい ] n-adv đồng môn đồng khoa
  • 同期発電機

    Kỹ thuật [ どうきはつでんき ] máy phát điện đồng kỳ [alternator, synchronous generator]
  • 同期運転

    Kỹ thuật [ どうきうんてん ] sự vận hành đồng kỳ [synchronized operation]
  • 同期転送モード

    Tin học [ どうきてんそうモード ] chế độ truyền động bộ (STM) [Synchronous Transfer Mode/STM]
  • 同情

    [ どうじょう ] n sự cảm thông/sự đồng cảm
  • 同情する

    [ どうじょう ] vs cảm thông/đồng cảm/đồng tình その件に関しては君に同情している。: Tôi đồng tình với cậu trong...
  • 同族

    [ どうぞく ] n nòi giống
  • 同族会社

    Kinh tế [ どうぞくかいしゃ ] công ty đồng tộc [family corporation]
  • 同感

    Mục lục 1 [ どうかん ] 1.1 vs 1.1.1 cảm thông 1.2 n 1.2.1 sự cùng ý kiến/sự cùng suy nghĩ [ どうかん ] vs cảm thông n sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top