Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

名残り

[ なごり ]

n

Tàn dư/dấu vết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名残惜しい

    [ なごりおしい ] adj thương tiếc/hối tiếc
  • 名札

    Mục lục 1 [ なふだ ] 1.1 n 1.1.1 thẻ 1.1.2 bảng tên [ なふだ ] n thẻ bảng tên
  • 名月

    [ めいげつ ] n trăng rằm
  • 名指し

    [ なざし ] n Sự gọi tên/sự gọi đích danh
  • 名所

    [ めいしょ ] n danh lam
  • 名所旧蹟

    Mục lục 1 [ めいしょきゅうせき ] 1.1 n 1.1.1 thắng tích 1.1.2 thắng cảnh [ めいしょきゅうせき ] n thắng tích thắng cảnh
  • 名曲

    [ めいきょく ] n bản nhạc nổi tiếng
  • 吐き出し圧力

    Kỹ thuật [ はきだしあつりょく ] áp lực đẩy ra [discharge pressure]
  • 吐き出す

    [ はきだす ] v5s nôn ra/ ợ ra 嫌なにおいのする排ガスを空気中にたくさん吐き出す :ợ ra mùi hôi
  • 吐き気

    Mục lục 1 [ はきけ ] 1.1 n 1.1.1 sự buồn nôn/sự khó chịu ở dạ dày 1.1.2 nôn mửa 1.1.3 nôn 1.1.4 mửa [ はきけ ] n sự buồn...
  • 吐き気がする

    [ はきけがする ] n muốn mửa
  • 吐き気する

    [ はきけする ] n ói
  • 吐く

    Mục lục 1 [ つく ] 1.1 v5k 1.1.1 thở/ nhả (khói thuốc) 1.1.2 nôn/mửa 1.1.3 nói (dối)/ chửi 2 [ はく ] 2.1 v5k 2.1.1 thở 2.1.2...
  • 吐乳

    [ とにゅう ] n việc trớ sữa (trẻ em) 吐乳する :trớ
  • 吐出

    [ としゅつ ] n sự nôn mửa/ sự phun 理想的吐出し速度 :tốc độ phun lý tưởng 船外吐出弁 :van thải nước ra...
  • 吐剤

    [ とざい ] n thuốc gây nôn 制吐剤 :thuốc chống nôn
  • 吐瀉

    [ としゃ ] n miệng nôn trôn tháo 吐瀉する :bị miệng nôn trôn tháo
  • 吐血

    Mục lục 1 [ とけつ ] 1.1 v5k 1.1.1 hộc máu 1.2 n 1.2.1 sự thổ huyết 1.3 n 1.3.1 thổ huyết [ とけつ ] v5k hộc máu n sự thổ...
  • 吐血する

    [ とけつする ] vs thổ huyết
  • 吐露

    Mục lục 1 [ とろ ] 1.1 n 1.1.1 thổ lộ 1.1.2 sự bày tỏ suy nghĩ/việc nói ra [ とろ ] n thổ lộ sự bày tỏ suy nghĩ/việc nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top