Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

名目輸入

Mục lục

[ めいもくゆにゅう ]

n

nhập khẩu tượng trưng

Kinh tế

[ めいもくゆにゅう ]

nhập khẩu tượng trưng [token import]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名目損害高

    Kinh tế [ めいもくそんがいだか ] tiền bồi thường danh nghĩa [nominal damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 名目支払人

    Kinh tế [ めいもくしはらいにん ] người trả tiền danh dự (hối phiếu ) [payer for honour] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 名香

    [ めいかおり ] n danh thơm
  • 名言

    [ めいげん ] n danh ngôn
  • 名詞

    Mục lục 1 [ めいし ] 1.1 n 1.1.1 từ 1.1.2 danh từ 1.1.3 danh thiếp 1.1.4 danh sĩ [ めいし ] n từ danh từ danh thiếp danh sĩ
  • 名誉

    Mục lục 1 [ めいよ ] 1.1 adj-na 1.1.1 có danh dự 1.2 n 1.2.1 danh dự [ めいよ ] adj-na có danh dự n danh dự
  • 名誉と恥辱

    [ めいよとちじょく ] n vinh nhục
  • 名誉する

    [ めいよする ] n vinh
  • 名誉市民

    [ めいよしみん ] n công dân danh dự
  • 名誉職

    [ めいよしょく ] n chức vụ danh dự
  • 名誉教授

    [ めいよきょうじゅ ] n giáo sư danh dự Ghi chú: chỉ giáo sư đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ danh hiệu
  • 名誉払い

    Kinh tế [ めいよばらい ] trả tiền danh dự (hối phiếu ) [payment for honour] Category : Ngoại thương [対外貿易] Explanation :...
  • 名高い

    [ なだかい ] adj nổi tiếng 名高い人物: nhân vật nổi tiếng
  • 名門

    [ めいもん ] n gia tộc quyền quí/danh môn/danh gia vọng tộc/gia đình có danh tiếng
  • 名著

    [ めいちょ ] n cuốn sách nổi tiếng/kiệt tác
  • 名鑑

    Tin học [ めいかん ] thư mục [directory] Explanation : Bản mục lục của các tệp tin được lưu trữ trên đĩa, hoặc trên một...
  • 名折れ

    [ なおれ ] n sự hoen ố (tên tuổi , danh dự)
  • 名案

    [ めいあん ] n ý kiến hay
  • 名残

    [ なごり ] n dấu vết/tàn dư/lưu luyến これがお名残になるかも知りません: có thể đây sẽ là lần gặp cuối cùng giữa...
  • 名残り

    [ なごり ] n Tàn dư/dấu vết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top