Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

君臨する

[ くんりん ]

vs

ngự trị/trị vì/đầu đàn/dẫn đầu
_年近くにわたり~に君臨する: lên trị vì được gần...năm
野球界に君臨する: dẫn đầu môn bóng chày thế giới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 坊ちゃん

    [ ぼっちゃん ] n bé/cu tí/bé con/cu con 彼は細菌学の権威ではあるが世間のことはまるで坊ちゃんだ. :Mặc dù ông...
  • 坊さん

    [ ぼうさん ] n hòa thượng 坊さんの素行をまねするのではなく坊さんが説教するとおりのことをしなさい。 :Hãy...
  • 坊主

    Mục lục 1 [ ぼうず ] 1.1 n 1.1.1 hòa thượng/tăng lữ 1.1.2 cu tí [ ぼうず ] n hòa thượng/tăng lữ 坊主になる :Trở thành...
  • 坊主刈り

    [ ぼうずかり ] n cắt trọc
  • 坐像

    [ ざぞう ] n Pho tượng ngồi
  • 坐礁

    [ ざしょう ] n sự mắc cạn
  • 坐禅

    [ ざぜん ] n sự tọa thiền
  • 坐食の徒

    [ ざしょくのと ] n kẻ ăn không ngồi rồi
  • 坐骨神経

    ざこつ thần kinh tọa
  • 坐骨神経痛

    ざこつしんけいつう N= đau thần kinh tọa
  • 坩堝

    [ かんか ] n Lò luyện/nồi nấu kim loại
  • [ つぼ ] n tsubo Ghi chú: đơn vị đo đất = 3,95 yard vuông
  • 坪当たり

    [ つぼあたり ] n trên một tsubo
  • 坪数

    [ つぼすう ] n diện tích tính bằng tsubo
  • 坑口

    [ こうこう ] n Cửa lò/cửa hầm 坑口炭: Than cửa lò (cửa hầm) 坑口価格: Giá cả cửa lò (cửa hầm).
  • 坑夫

    [ こうふ ] n thợ mỏ ダラム坑夫祭: hội thợ mỏ Durma 坑夫頭: ông chủ thợ mỏ
  • 坑儒

    [ こうじゅ ] n việc chôn sống những người theo Nho học (thời Tần thủy Hoàng)
  • 坑内事故

    [ こうないじこ ] n tai nạn xảy ra ở mỏ
  • 坑道

    Mục lục 1 [ こうどう ] 1.1 n 1.1.1 hầm mỏ 1.1.2 đường hầm/đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi [ こうどう ] n hầm...
  • Mục lục 1 [ さか ] 1.1 n 1.1.1 dốc 1.1.2 cái dốc [ さか ] n dốc cái dốc サンフランシスコの町は坂が多い。: San Francisco...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top