Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

坐食の徒

[ ざしょくのと ]

n

kẻ ăn không ngồi rồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 坐骨神経

    ざこつ thần kinh tọa
  • 坐骨神経痛

    ざこつしんけいつう N= đau thần kinh tọa
  • 坩堝

    [ かんか ] n Lò luyện/nồi nấu kim loại
  • [ つぼ ] n tsubo Ghi chú: đơn vị đo đất = 3,95 yard vuông
  • 坪当たり

    [ つぼあたり ] n trên một tsubo
  • 坪数

    [ つぼすう ] n diện tích tính bằng tsubo
  • 坑口

    [ こうこう ] n Cửa lò/cửa hầm 坑口炭: Than cửa lò (cửa hầm) 坑口価格: Giá cả cửa lò (cửa hầm).
  • 坑夫

    [ こうふ ] n thợ mỏ ダラム坑夫祭: hội thợ mỏ Durma 坑夫頭: ông chủ thợ mỏ
  • 坑儒

    [ こうじゅ ] n việc chôn sống những người theo Nho học (thời Tần thủy Hoàng)
  • 坑内事故

    [ こうないじこ ] n tai nạn xảy ra ở mỏ
  • 坑道

    Mục lục 1 [ こうどう ] 1.1 n 1.1.1 hầm mỏ 1.1.2 đường hầm/đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi [ こうどう ] n hầm...
  • Mục lục 1 [ さか ] 1.1 n 1.1.1 dốc 1.1.2 cái dốc [ さか ] n dốc cái dốc サンフランシスコの町は坂が多い。: San Francisco...
  • 坂を上げる

    [ さかをあげる ] n lên dốc
  • 坂を下がる

    [ さかをさがる ] n xuống dốc
  • 坂を下げる

    [ さかをさげる ] n đổ dốc
  • 坂道

    [ さかみち ] n đường đèo/đường dốc/con dốc ボールはその坂道を転がり落ちた。: Quả bóng lăn xuống con dốc.
  • 均一

    Mục lục 1 [ きんいつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 toàn bộ như nhau/quân nhất/toàn bộ đều nhau/giống nhau/đồng đều/thống nhất 1.2...
  • 均一価格

    Kinh tế [ きんいつかかく ] giá đồng loạt [flat price]
  • 均一値段

    Kinh tế [ きんいつねだん ] giá đồng loạt [flat price]
  • 均一運賃

    Kinh tế [ きんいつうんちん ] suất cước đồng loạt [flat rate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top