Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

否定和

Tin học

[ ひていわ ]

phép toán NOR [non-disjunction/NOR operation/NEITHER-NOR operation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 否定積

    Tin học [ ひていせき ] phép toán NAND [non-conjunction/NAND operation/NOT-BOTH operation]
  • 否定素子

    Tin học [ ひていそし ] phần tử NOT [NOT gate/NOT element]
  • 否定組合せ条件

    Tin học [ ひていくみあわせじょうけん ] điều kiện liên kết phủ định [negated combined condition]
  • 否定語

    [ ひていご ] n Phủ định từ
  • 否定論理和

    Tin học [ ひていろんりわ ] phép toán NOR [non-disjunction/NOR operation/NEITHER-NOR operation]
  • 否定論理和素子

    Tin học [ ひていろんりわそし ] phần tử NOR [NOR gate/NOR element]
  • 否定論理積素子

    Tin học [ ひていろんりせきそし ] phần tử NAND [NAND gate/NAND element]
  • 否定文

    [ ひていぶん ] n câu phủ định
  • 否認

    Mục lục 1 [ ひにん ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ nhận 2 Tin học 2.1 [ ひにん ] 2.1.1 sự phản đối [repudiation] [ ひにん ] n sự phủ...
  • 否認する

    [ ひにん ] vs phủ nhận
  • 否決

    [ ひけつ ] n sự phủ quyết
  • 否決する

    [ ひけつ ] vs phủ quyết
  • 否決権

    [ ひけつけん ] n quyền phủ quyết
  • 含み笑い

    [ ふくみわらい ] n sự mỉm cười
  • 含み益

    Kinh tế [ ふくみえき ] phần vốn tăng chưa thực hiện [unrealized capital gains] Category : Tài chính [財政]
  • 含み資産

    [ ふくみしさん ] n Tài sản ẩn/tài sản chìm/của chìm
  • 含ベン油

    Kỹ thuật [ がんベンゆ ] dầu ben zen [benzolized oil]
  • 含嗽

    [ うがい ] n sự súc miệng うがい水: nước súc miệng 水でうがいをする : súc miệng bằng nước のどがはれていたため、彼は塩水で含嗽をした :...
  • 含嗽する

    [ うがい ] vs súc miệng 僕は学校から帰ると必ずうがいをする。: Tôi cứ đi học về là lại súc miệng.
  • 含める

    [ ふくめる ] v1, vt bao gồm 出張費は下宿代を~。: Tiền công tác phí bao gồm cả tiền nhà.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top